Bản dịch của từ Breve trong tiếng Việt

Breve

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Breve (Noun)

bɹiv
bɹiv
01

Một lá thư có thẩm quyền từ một giáo hoàng hoặc quốc vương.

An authoritative letter from a pope or monarch.

Ví dụ

The breve issued by the Pope had a significant impact.

Bản breve do Giáo hoàng ban hành đã có tác động quan trọng.

The monarch's breve addressed important societal issues.

Bản breve của vua giải quyết các vấn đề xã hội quan trọng.

Receiving a breve was considered a great honor in society.

Nhận được một bản breve được coi là một vinh dự lớn trong xã hội.

02

Dấu được viết hoặc in (˘) biểu thị nguyên âm ngắn hoặc không được nhấn âm.

A written or printed mark (˘) indicating a short or unstressed vowel.

Ví dụ

The breve in 'Café' shows the pronunciation of the 'e'.

Dấu breve trong 'Café' chỉ ra cách phát âm của 'e'.

In linguistics, a breve helps denote certain vowel sounds accurately.

Trong ngôn ngữ học, dấu breve giúp xác định âm nguyên âm chính xác.

The breve symbol is commonly used in phonetic transcriptions.

Dấu breve thường được sử dụng trong việc ghi âm vần.

03

Một nốt, hiếm khi được sử dụng trong âm nhạc hiện đại, có giá trị thời gian bằng hai nửa nốt và được thể hiện dưới dạng một nửa nốt với hai ô nhịp ngắn ở hai bên hoặc dưới dạng hình vuông.

A note, rarely used in modern music, having the time value of two semibreves, and represented as a semibreve with two short bars either side, or as a square.

Ví dụ

The composer included a breve in the score for the orchestra.

Nhà soạn nhạc đã bao gồm một breve trong bản nhạc cho dàn nhạc.

The conductor emphasized the breve during the rehearsal.

Người chỉ huy nhấn mạnh vào breve trong buổi tập.

The musician played the breve with precision and clarity.

Người nhạc sĩ chơi breve với sự chính xác và rõ ràng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/breve/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Breve

Không có idiom phù hợp