Bản dịch của từ Breve trong tiếng Việt
Breve

Breve (Noun)
Một lá thư có thẩm quyền từ một giáo hoàng hoặc quốc vương.
An authoritative letter from a pope or monarch.
The breve issued by the Pope had a significant impact.
Bản breve do Giáo hoàng ban hành đã có tác động quan trọng.
The monarch's breve addressed important societal issues.
Bản breve của vua giải quyết các vấn đề xã hội quan trọng.
Receiving a breve was considered a great honor in society.
Nhận được một bản breve được coi là một vinh dự lớn trong xã hội.
Dấu được viết hoặc in (˘) biểu thị nguyên âm ngắn hoặc không được nhấn âm.
A written or printed mark (˘) indicating a short or unstressed vowel.
The breve in 'Café' shows the pronunciation of the 'e'.
Dấu breve trong 'Café' chỉ ra cách phát âm của 'e'.
In linguistics, a breve helps denote certain vowel sounds accurately.
Trong ngôn ngữ học, dấu breve giúp xác định âm nguyên âm chính xác.
The breve symbol is commonly used in phonetic transcriptions.
Dấu breve thường được sử dụng trong việc ghi âm vần.
Một nốt, hiếm khi được sử dụng trong âm nhạc hiện đại, có giá trị thời gian bằng hai nửa nốt và được thể hiện dưới dạng một nửa nốt với hai ô nhịp ngắn ở hai bên hoặc dưới dạng hình vuông.
A note, rarely used in modern music, having the time value of two semibreves, and represented as a semibreve with two short bars either side, or as a square.
The composer included a breve in the score for the orchestra.
Nhà soạn nhạc đã bao gồm một breve trong bản nhạc cho dàn nhạc.
The conductor emphasized the breve during the rehearsal.
Người chỉ huy nhấn mạnh vào breve trong buổi tập.
The musician played the breve with precision and clarity.
Người nhạc sĩ chơi breve với sự chính xác và rõ ràng.
Họ từ
Từ "breve" có nghĩa là một ký hiệu ngữ âm trong ngữ pháp, dùng để chỉ sự ngắn gọn của nguyên âm trong phát âm. Trong ngôn ngữ học, nó được ký hiệu bằng một dấu mát hơn (˘) đặt trên chữ cái. Ở Anh và Mỹ, khái niệm này được sử dụng tương tự nhau, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "breve" cũng có thể chỉ cách một số loại cà phê như "café breve" (cà phê ngắn). Từ này được phát âm tương tự trong cả hai biến thể nhưng có thể xuất hiện ở các loại văn bản khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Từ "breve" có nguồn gốc từ tiếng Latin "brevis", có nghĩa là "ngắn". Trong tiếng Latin, từ này được sử dụng để chỉ chiều dài, độ dài hoặc thời gian. Ngày nay, "breve" không chỉ đề cập đến sự ngắn gọn về thời gian mà còn dùng để chỉ tính ngắn gọn trong văn viết và nghệ thuật. Khái niệm này liên quan đến cách mà thông tin rút gọn lại vẫn có thể truyền tải đầy đủ ý nghĩa, thể hiện tính hiệu quả và súc tích trong giao tiếp.
Từ "breve" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến các lĩnh vực âm nhạc hoặc ngôn ngữ học, nơi được sử dụng để chỉ ký hiệu có hình dạng giống như dấu tích, thể hiện độ ngắn của âm thanh. Trong các ngữ cảnh khác, "breve" có thể xuất hiện trong những tài liệu chuyên ngành về biểu diễn âm nhạc hoặc phân tích ngữ âm, thường nhằm mục đích diễn giải những yếu tố kỹ thuật trong các lĩnh vực này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp