Bản dịch của từ Bricks and mortar trong tiếng Việt
Bricks and mortar

Bricks and mortar (Idiom)
Đề cập đến các tòa nhà vật chất và cơ sở hạ tầng gắn liền với một doanh nghiệp hoặc xí nghiệp.
Refers to the physical buildings and infrastructure associated with a business or enterprise.
Many businesses rely on bricks and mortar for their operations.
Nhiều doanh nghiệp dựa vào cơ sở vật chất cho hoạt động của họ.
Online stores do not need bricks and mortar to succeed.
Cửa hàng trực tuyến không cần cơ sở vật chất để thành công.
Do you think bricks and mortar are still important for businesses?
Bạn có nghĩ rằng cơ sở vật chất vẫn quan trọng cho doanh nghiệp không?
Đề xuất tập trung vào tài sản hữu hình thay vì tài sản vô hình.
Suggests a focus on tangible assets as opposed to intangible ones.
Many businesses prefer bricks and mortar over online-only operations.
Nhiều doanh nghiệp thích mô hình truyền thống hơn kinh doanh trực tuyến.
Virtual stores do not have bricks and mortar presence in communities.
Cửa hàng ảo không có sự hiện diện thực tế trong cộng đồng.
Do you think bricks and mortar shops will survive in the future?
Bạn có nghĩ rằng các cửa hàng truyền thống sẽ tồn tại trong tương lai không?
Đại diện cho các yếu tố nền tảng của một doanh nghiệp, đặc biệt là về bất động sản.
Represents the foundational elements of a business especially in terms of real estate.
Bricks and mortar businesses are essential for local community development.
Các doanh nghiệp bricks and mortar rất quan trọng cho sự phát triển cộng đồng địa phương.
Online stores do not rely on bricks and mortar for sales.
Cửa hàng trực tuyến không phụ thuộc vào bricks and mortar để bán hàng.
Do you think bricks and mortar shops will survive the online trend?
Bạn có nghĩ rằng các cửa hàng bricks and mortar sẽ tồn tại trước xu hướng trực tuyến không?
Cụm từ "bricks and mortar" chỉ các doanh nghiệp hoặc cửa hàng có tồn tại vật lý, đối lập với các nền tảng trực tuyến. Nó thường được sử dụng để mô tả những cơ sở thương mại truyền thống, nơi khách hàng có thể đến mua sắm trực tiếp. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết, và cũng được sử dụng tương tự trong cả hai ngữ cảnh.
Cụm từ "bricks and mortar" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bricca" (gạch) và "mortar" (vữa). Vào thế kỷ 16, cụm từ này bắt đầu được sử dụng để chỉ các công trình xây dựng vật lý, đặc biệt là trong bối cảnh bất động sản và thương mại. Ngày nay, nó thường được dùng để mô tả doanh nghiệp có cơ sở vật lý, đối lập với nền tảng trực tuyến, thể hiện sự kết nối giữa cách thức hoạt động truyền thống và hiện đại của thương mại.
Cụm từ "bricks and mortar" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với tần suất xuất hiện trung bình cao khi liên quan đến doanh nghiệp truyền thống hoặc cửa hàng vật lý. Trong ngữ cảnh phổ quát, nó thường ám chỉ đến những cơ sở vật chất phi ảo, nhưng còn được dùng để nhấn mạnh sự ổn định, bền vững trong kinh doanh so với các mô hình trực tuyến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
