Bản dịch của từ Bricks and mortar trong tiếng Việt

Bricks and mortar

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bricks and mortar (Idiom)

01

Đề cập đến các tòa nhà vật chất và cơ sở hạ tầng gắn liền với một doanh nghiệp hoặc xí nghiệp.

Refers to the physical buildings and infrastructure associated with a business or enterprise.

Ví dụ

Many businesses rely on bricks and mortar for their operations.

Nhiều doanh nghiệp dựa vào cơ sở vật chất cho hoạt động của họ.

Online stores do not need bricks and mortar to succeed.

Cửa hàng trực tuyến không cần cơ sở vật chất để thành công.

Do you think bricks and mortar are still important for businesses?

Bạn có nghĩ rằng cơ sở vật chất vẫn quan trọng cho doanh nghiệp không?

02

Đề xuất tập trung vào tài sản hữu hình thay vì tài sản vô hình.

Suggests a focus on tangible assets as opposed to intangible ones.

Ví dụ

Many businesses prefer bricks and mortar over online-only operations.

Nhiều doanh nghiệp thích mô hình truyền thống hơn kinh doanh trực tuyến.

Virtual stores do not have bricks and mortar presence in communities.

Cửa hàng ảo không có sự hiện diện thực tế trong cộng đồng.

Do you think bricks and mortar shops will survive in the future?

Bạn có nghĩ rằng các cửa hàng truyền thống sẽ tồn tại trong tương lai không?

03

Đại diện cho các yếu tố nền tảng của một doanh nghiệp, đặc biệt là về bất động sản.

Represents the foundational elements of a business especially in terms of real estate.

Ví dụ

Bricks and mortar businesses are essential for local community development.

Các doanh nghiệp bricks and mortar rất quan trọng cho sự phát triển cộng đồng địa phương.

Online stores do not rely on bricks and mortar for sales.

Cửa hàng trực tuyến không phụ thuộc vào bricks and mortar để bán hàng.

Do you think bricks and mortar shops will survive the online trend?

Bạn có nghĩ rằng các cửa hàng bricks and mortar sẽ tồn tại trước xu hướng trực tuyến không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bricks and mortar/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a person who likes to dress fashionably | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] There is something about going to a store and browsing the shelves that will entice people to buy things that they didn't need, and in a world governed by economics, that makes it very unlikely that and stores will ever completely disappear [...]Trích: Describe a person who likes to dress fashionably | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Bricks and mortar

Không có idiom phù hợp