Bản dịch của từ Bridesmaid trong tiếng Việt

Bridesmaid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bridesmaid (Noun)

bɹˈaɪdzmeɪd
bɹˈaɪdzmeɪd
01

Một người không bao giờ đạt được mong muốn hoặc mục tiêu.

A person who never attains a desire or goal.

Ví dụ

She always dreamed of being a bridesmaid but never got the chance.

Cô luôn mơ ước trở thành một phù dâu nhưng không bao giờ có cơ hội.

Despite her efforts, she remained a bridesmaid at every wedding.

Mặc dù cô đã cố gắng, cô vẫn là phù dâu tại mỗi đám cưới.

Being a bridesmaid was her unfulfilled wish, a constant disappointment.

Trở thành phù dâu là ước nguyện chưa được thực hiện, một sự thất vọng liên tục.

02

Một cô gái hoặc phụ nữ, thường là một trong số nhiều người, đi cùng cô dâu trong ngày cưới.

A girl or woman usually one of several who accompanies a bride on her wedding day.

Ví dụ

The bridesmaid wore a beautiful dress at the wedding.

Cô dâu mặc chiếc váy đẹp trong ngày cưới.

The bridesmaid helped the bride with her veil.

Cô dâu giúp cô dâu với chiếc vải.

The bridesmaid held a bouquet of flowers during the ceremony.

Cô dâu cầm một bó hoa trong lễ.

Kết hợp từ của Bridesmaid (Noun)

CollocationVí dụ

Chief bridesmaid

Phụ dâu chính

The chief bridesmaid helped the bride choose her wedding dress.

Người phụ nữ trợ giúp chính giúp cô dâu chọn váy cưới của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bridesmaid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bridesmaid

Không có idiom phù hợp