Bản dịch của từ Bridged trong tiếng Việt

Bridged

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bridged (Verb)

bɹˈɪdʒd
bɹˈɪdʒd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của bridge.

Simple past and past participle of bridge.

Ví dụ

The community bridged cultural gaps during the festival last year.

Cộng đồng đã kết nối khoảng cách văn hóa trong lễ hội năm ngoái.

They did not bridged the differences between the groups effectively.

Họ đã không kết nối sự khác biệt giữa các nhóm một cách hiệu quả.

How has the project bridged social divides in the city?

Dự án đã kết nối các ranh giới xã hội trong thành phố như thế nào?

Dạng động từ của Bridged (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bridge

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bridged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bridged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bridges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bridging

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bridged/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download
[...] To the south of the more houses were also built along the main road [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 4
[...] In the case of deeper waters like a river, a concrete girder is more fitting [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 4
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 16/10/2021
[...] That helps tourists to learn, understand and respect another culture's values, thus the cultural gap [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 16/10/2021
IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
[...] Planning visits during holidays or seasonal breaks provides essential face-to-face time, helping to the emotional and physical gaps [...]Trích: IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Bridged

Không có idiom phù hợp