Bản dịch của từ Bridged trong tiếng Việt
Bridged

Bridged (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của bridge.
Simple past and past participle of bridge.
The community bridged cultural gaps during the festival last year.
Cộng đồng đã kết nối khoảng cách văn hóa trong lễ hội năm ngoái.
They did not bridged the differences between the groups effectively.
Họ đã không kết nối sự khác biệt giữa các nhóm một cách hiệu quả.
How has the project bridged social divides in the city?
Dự án đã kết nối các ranh giới xã hội trong thành phố như thế nào?
Dạng động từ của Bridged (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bridge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bridged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bridged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bridges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bridging |
Họ từ
Từ "bridged" là động từ quá khứ phân từ của động từ "bridge", mang nghĩa là kết nối hoặc tạo ra cầu nối giữa hai đối tượng, khái niệm hoặc không gian. Trong tiếng Anh, cả British English và American English đều sử dụng từ này một cách tương tự, với cách phát âm không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "bridged" có thể ám chỉ đến việc giải quyết vấn đề hoặc kết nối các quan điểm khác nhau, thể hiện sự hòa hợp.
Từ "bridged" có nguồn gốc từ động từ "bridge", xuất phát từ tiếng Latinh "pons, pontis", có nghĩa là cầu. Trong các ngôn ngữ Roman như tiếng Pháp là "pont" và tiếng Ý là "ponte", từ này đã bộc lộ ý nghĩa kết nối hoặc bắc cầu giữa hai địa điểm. Qua lịch sử, khái niệm về cầu không chỉ mang tính vật lý mà còn biểu thị sự kết nối giữa các ý tưởng hoặc con người, điều này phản ánh trong nghĩa hiện tại của "bridged" là tạo ra một kết nối hoặc liên kết.
Từ "bridged" thường xuất hiện trong phần viết và nói của bài thi IELTS, đặc biệt khi thảo luận về các mối liên hệ hoặc kết nối giữa các khía cạnh khác nhau của vấn đề. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để miêu tả các giải pháp kết nối, như việc tạo cầu nối giữa lý thuyết và thực tiễn. Ngoài ra, "bridged" cũng có thể được sử dụng trong các tình huống thực tế như đoàn kết cộng đồng hoặc liên kết các ý tưởng trong một bài thuyết trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



