Bản dịch của từ Brief introduction trong tiếng Việt

Brief introduction

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brief introduction (Noun)

bɹˈif ˌɪntɹədˈʌkʃən
bɹˈif ˌɪntɹədˈʌkʃən
01

Một tóm tắt ngắn gọn hoặc tổng quan về một chủ đề hoặc vấn đề.

A short summary or overview of a subject or topic.

Ví dụ

The brief introduction covered key points about social media's impact.

Giới thiệu ngắn gọn đã đề cập đến tác động của mạng xã hội.

Her brief introduction did not include important social issues.

Giới thiệu ngắn gọn của cô ấy không bao gồm các vấn đề xã hội quan trọng.

Can you provide a brief introduction to current social trends?

Bạn có thể cung cấp một giới thiệu ngắn gọn về các xu hướng xã hội hiện tại không?

The teacher gave a brief introduction to social issues in class.

Giáo viên đã cung cấp một giới thiệu ngắn về các vấn đề xã hội trong lớp.

I did not write a brief introduction for my social project.

Tôi đã không viết một giới thiệu ngắn cho dự án xã hội của mình.

02

Một bài trình bày sơ bộ cung cấp thông tin cơ bản về một chủ đề.

A preliminary presentation that provides basic information about a topic.

Ví dụ

The teacher gave a brief introduction to social issues in class today.

Giáo viên đã giới thiệu ngắn gọn về các vấn đề xã hội trong lớp hôm nay.

They did not provide a brief introduction during the social event.

Họ đã không cung cấp một phần giới thiệu ngắn gọn trong sự kiện xã hội.

Can you give a brief introduction about your social project, Sarah?

Bạn có thể giới thiệu ngắn gọn về dự án xã hội của bạn không, Sarah?