Bản dịch của từ Brief introduction trong tiếng Việt
Brief introduction
Brief introduction (Noun)
The brief introduction covered key points about social media's impact.
Giới thiệu ngắn gọn đã đề cập đến tác động của mạng xã hội.
Her brief introduction did not include important social issues.
Giới thiệu ngắn gọn của cô ấy không bao gồm các vấn đề xã hội quan trọng.
Can you provide a brief introduction to current social trends?
Bạn có thể cung cấp một giới thiệu ngắn gọn về các xu hướng xã hội hiện tại không?
The teacher gave a brief introduction to social issues in class.
Giáo viên đã cung cấp một giới thiệu ngắn về các vấn đề xã hội trong lớp.
I did not write a brief introduction for my social project.
Tôi đã không viết một giới thiệu ngắn cho dự án xã hội của mình.
Một bài trình bày sơ bộ cung cấp thông tin cơ bản về một chủ đề.
A preliminary presentation that provides basic information about a topic.
The teacher gave a brief introduction to social issues in class today.
Giáo viên đã giới thiệu ngắn gọn về các vấn đề xã hội trong lớp hôm nay.
They did not provide a brief introduction during the social event.
Họ đã không cung cấp một phần giới thiệu ngắn gọn trong sự kiện xã hội.
Can you give a brief introduction about your social project, Sarah?
Bạn có thể giới thiệu ngắn gọn về dự án xã hội của bạn không, Sarah?
The brief introduction covered social issues in the community meeting last week.
Phần giới thiệu ngắn gọn đã đề cập đến các vấn đề xã hội trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
The brief introduction did not explain the importance of social interactions.
Phần giới thiệu ngắn gọn không giải thích tầm quan trọng của các tương tác xã hội.
Một cơ hội để ai đó giới thiệu bản thân một cách ngắn gọn.
An opportunity for someone to present themselves in a concise manner.
Maria gave a brief introduction at the social networking event yesterday.
Maria đã có một phần giới thiệu ngắn tại sự kiện kết nối xã hội hôm qua.
I did not hear his brief introduction during the meeting last week.
Tôi đã không nghe phần giới thiệu ngắn của anh ấy trong cuộc họp tuần trước.
Did you find her brief introduction helpful at the social gathering?
Bạn có thấy phần giới thiệu ngắn của cô ấy hữu ích tại buổi gặp gỡ xã hội không?
John gave a brief introduction at the social event last night.
John đã có một phần giới thiệu ngắn tại sự kiện xã hội tối qua.
Many attendees did not provide a brief introduction during the meeting.
Nhiều người tham dự đã không cung cấp phần giới thiệu ngắn trong cuộc họp.
Từ "brief introduction" có nghĩa là phần giới thiệu ngắn gọn về một chủ đề hoặc vấn đề cụ thể. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật, diễn thuyết hoặc viết luận. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa không có sự khác biệt đáng kể. Từ này nhấn mạnh tính súc tích và tập trung vào thông tin chính, phù hợp với yêu cầu của nhiều hình thức trình bày và viết lách.