Bản dịch của từ Brief summary trong tiếng Việt

Brief summary

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brief summary (Noun)

bɹˈif sˈʌmɚi
bɹˈif sˈʌmɚi
01

Một tuyên bố ngắn gọn trình bày những điểm chính của một chủ đề hoặc tài liệu.

A concise statement that presents the main points of a topic or document.

Ví dụ

The report provided a brief summary of social issues in 2022.

Báo cáo đã cung cấp một tóm tắt ngắn gọn về các vấn đề xã hội năm 2022.

The article did not include a brief summary of its findings.

Bài viết không bao gồm một tóm tắt ngắn gọn về các phát hiện của nó.

Can you give a brief summary of the social changes in Vietnam?

Bạn có thể cho tôi một tóm tắt ngắn gọn về những thay đổi xã hội ở Việt Nam không?

02

Một giới thiệu tóm tắt, tổng hợp hoặc thiết yếu về một vấn đề lớn hơn.

An abstract, synoptic, or essential introduction to a larger matter.

Ví dụ

The report includes a brief summary of social issues in 2023.

Báo cáo bao gồm một tóm tắt ngắn gọn về các vấn đề xã hội năm 2023.

The brief summary does not cover all social topics discussed in class.

Tóm tắt ngắn gọn không đề cập đến tất cả các chủ đề xã hội đã thảo luận trong lớp.

Can you provide a brief summary of the social changes in Vietnam?

Bạn có thể cung cấp một tóm tắt ngắn gọn về những thay đổi xã hội ở Việt Nam không?

03

Một tài khoản ngắn gọn và toàn diện về một sự kiện hoặc thực tế.

A short, comprehensive account of an event or fact.

Ví dụ

The report provided a brief summary of last year's social trends.

Báo cáo đã cung cấp một tóm tắt ngắn gọn về các xu hướng xã hội năm ngoái.

The brief summary did not include any social issues from 2022.

Tóm tắt ngắn gọn không bao gồm bất kỳ vấn đề xã hội nào từ năm 2022.

Can you give a brief summary of the recent social event?

Bạn có thể cung cấp một tóm tắt ngắn gọn về sự kiện xã hội gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brief summary/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brief summary

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.