Bản dịch của từ Brief summary trong tiếng Việt
Brief summary

Brief summary (Noun)
The report provided a brief summary of social issues in 2022.
Báo cáo đã cung cấp một tóm tắt ngắn gọn về các vấn đề xã hội năm 2022.
The article did not include a brief summary of its findings.
Bài viết không bao gồm một tóm tắt ngắn gọn về các phát hiện của nó.
Can you give a brief summary of the social changes in Vietnam?
Bạn có thể cho tôi một tóm tắt ngắn gọn về những thay đổi xã hội ở Việt Nam không?
The report includes a brief summary of social issues in 2023.
Báo cáo bao gồm một tóm tắt ngắn gọn về các vấn đề xã hội năm 2023.
The brief summary does not cover all social topics discussed in class.
Tóm tắt ngắn gọn không đề cập đến tất cả các chủ đề xã hội đã thảo luận trong lớp.
Can you provide a brief summary of the social changes in Vietnam?
Bạn có thể cung cấp một tóm tắt ngắn gọn về những thay đổi xã hội ở Việt Nam không?
Một tài khoản ngắn gọn và toàn diện về một sự kiện hoặc thực tế.
A short, comprehensive account of an event or fact.
The report provided a brief summary of last year's social trends.
Báo cáo đã cung cấp một tóm tắt ngắn gọn về các xu hướng xã hội năm ngoái.
The brief summary did not include any social issues from 2022.
Tóm tắt ngắn gọn không bao gồm bất kỳ vấn đề xã hội nào từ năm 2022.
Can you give a brief summary of the recent social event?
Bạn có thể cung cấp một tóm tắt ngắn gọn về sự kiện xã hội gần đây không?
Tóm tắt ngắn gọn, trong tiếng Anh "brief summary", là một đoạn văn ngắn nhằm tóm lược ý chính của một tài liệu hoặc bài viết. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này giữ nguyên nghĩa với tiếng Anh Mỹ và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, từ học thuật đến báo chí. Cách diễn đạt thường ngắn gọn, chính xác, nhằm cung cấp cái nhìn tổng quan mà không đi vào chi tiết. Việc sử dụng "brief summary" là phổ biến trong các bản báo cáo, trình bày hay thảo luận.