Bản dịch của từ Briefs trong tiếng Việt
Briefs

Briefs (Noun)
Số nhiều của ngắn gọn.
Plural of brief.
The briefs presented at the meeting were very informative about social issues.
Các tài liệu được trình bày tại cuộc họp rất hữu ích về các vấn đề xã hội.
The briefs do not cover the latest social trends in our community.
Các tài liệu không đề cập đến các xu hướng xã hội mới nhất trong cộng đồng của chúng tôi.
Did the briefs include statistics on social inequality in the city?
Các tài liệu có bao gồm số liệu thống kê về bất bình đẳng xã hội trong thành phố không?
Dạng danh từ của Briefs (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Brief | Briefs |
Họ từ
Từ "briefs" trong tiếng Anh chỉ đến loại quần lót ngắn, thường ôm sát, được thiết kế để tạo sự thoải mái và hỗ trợ cho người mặc. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "briefs" cũng có thể chỉ đến các tài liệu tóm tắt hoặc ngắn gọn liên quan đến pháp luật, trong khi ở Anh, từ này chủ yếu chỉ quần lót. Sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng là điểm đáng lưu ý.
Từ "briefs" xuất phát từ động từ Latin "brevis", có nghĩa là "ngắn". Qua tiếng Pháp, từ này đã được chuyển thể sang tiếng Anh vào thế kỷ 19 để chỉ những trang phục lót ngắn, gần gũi với cơ thể. Sự phát triển của từ này trong ngữ cảnh hiện đại không chỉ dừng lại ở quần lót, mà còn mở rộng sang các tài liệu tóm tắt, thể hiện tính chất ngắn gọn và súc tích của thông tin. Do đó, "briefs" hiện nay gắn liền với cả phong cách ăn mặc và cách thức truyền đạt thông tin hiệu quả.
Từ "briefs" xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS với tần suất sử dụng tương đối thấp. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được nhắc đến trong ngữ cảnh liên quan đến tài liệu ngắn gọn hoặc thông tin tóm tắt. Trong phần Viết và Nói, "briefs" có thể được dùng khi thảo luận về các đề tài yêu cầu phân tích hoặc tóm tắt thông tin. Ngoài ra, từ còn được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực luật pháp và kinh doanh để chỉ báo cáo hoặc tài liệu thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất