Bản dịch của từ Brief trong tiếng Việt
Brief
Adjective Noun [U/C] Verb

Brief(Adjective)
brˈiːf
ˈbrif
01
Ngắn gọn và súc tích trong cách diễn đạt hoặc hình thức
Concise and succinct in expression or form
Ví dụ
02
Cung cấp thông tin cần thiết mà không kèm theo các chi tiết thừa.
Giving essential information without unnecessary details
Ví dụ
Brief(Noun)
brˈiːf
ˈbrif
Ví dụ
02
Ngắn ngủi, không kéo dài lâu
A set of instructions or information
Ví dụ
Brief(Verb)
brˈiːf
ˈbrif
01
Ngắn gọn và rõ ràng trong cách diễn đạt hoặc hình thức
To give a summary of to provide essential information
Ví dụ
