Bản dịch của từ Bright eyed and bushy tailed trong tiếng Việt

Bright eyed and bushy tailed

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bright eyed and bushy tailed (Idiom)

01

Tràn đầy năng lượng và nhiệt huyết.

Full of energy and enthusiasm.

Ví dụ

She walked into the room bright eyed and bushy tailed.

Cô ấy bước vào phòng với ánh mắt sáng và đuôi đu đu.

He never appears bright eyed and bushy tailed during social events.

Anh ấy không bao giờ xuất hiện với ánh mắt sáng và đuôi đu đu trong các sự kiện xã hội.

Are you always bright eyed and bushy tailed at social gatherings?

Bạn luôn luôn sáng mắt và đuôi đu đu trong các buổi tụ tập xã hội chứ?

02

Tươi mới và sống động.

Fresh and lively.

Ví dụ

She walked into the room bright eyed and bushy tailed.

Cô ấy bước vào phòng với ánh mắt sáng và sôi động.

He was feeling tired and not bright eyed and bushy tailed.

Anh ấy cảm thấy mệt mỏi và không sôi động.

Are you always bright eyed and bushy tailed in social situations?

Bạn luôn sôi động trong các tình huống xã hội chứ?

03

Sẵn sàng đương đầu với thử thách với sự háo hức.

Ready to tackle challenges with eagerness.

Ví dụ

She walked into the interview room bright eyed and bushy tailed.

Cô ấy bước vào phòng phỏng vấn, mắt long lanh và đuôi đu đu.

Don't be surprised if he appears bright eyed and bushy tailed tomorrow.

Đừng ngạc nhiên nếu anh ấy xuất hiện, mắt long lanh và đuôi đu đu vào ngày mai.

Are you feeling bright eyed and bushy tailed for the presentation?

Bạn có cảm thấy mắt long lanh và đuôi đu đu để thuyết trình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bright eyed and bushy tailed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bright eyed and bushy tailed

Không có idiom phù hợp