Bản dịch của từ Bright eyed and bushy tailed trong tiếng Việt
Bright eyed and bushy tailed

Bright eyed and bushy tailed (Idiom)
Tràn đầy năng lượng và nhiệt huyết.
Full of energy and enthusiasm.
She walked into the room bright eyed and bushy tailed.
Cô ấy bước vào phòng với ánh mắt sáng và đuôi đu đu.
He never appears bright eyed and bushy tailed during social events.
Anh ấy không bao giờ xuất hiện với ánh mắt sáng và đuôi đu đu trong các sự kiện xã hội.
Are you always bright eyed and bushy tailed at social gatherings?
Bạn luôn luôn sáng mắt và đuôi đu đu trong các buổi tụ tập xã hội chứ?
She walked into the room bright eyed and bushy tailed.
Cô ấy bước vào phòng với ánh mắt sáng và sôi động.
He was feeling tired and not bright eyed and bushy tailed.
Anh ấy cảm thấy mệt mỏi và không sôi động.
Are you always bright eyed and bushy tailed in social situations?
Bạn luôn sôi động trong các tình huống xã hội chứ?
She walked into the interview room bright eyed and bushy tailed.
Cô ấy bước vào phòng phỏng vấn, mắt long lanh và đuôi đu đu.
Don't be surprised if he appears bright eyed and bushy tailed tomorrow.
Đừng ngạc nhiên nếu anh ấy xuất hiện, mắt long lanh và đuôi đu đu vào ngày mai.
Are you feeling bright eyed and bushy tailed for the presentation?
Bạn có cảm thấy mắt long lanh và đuôi đu đu để thuyết trình không?
Cụm từ "bright-eyed and bushy-tailed" có nguồn gốc từ ngữ nghĩa mô tả trạng thái vui vẻ, tràn đầy năng lượng và hăng hái. Thường được sử dụng để chỉ những người trẻ tuổi đầy nhiệt huyết hoặc những người mới bắt đầu làm một việc gì đó với tâm trạng tích cực. Cụm từ này không có sự phân biệt trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt viết hoặc nói, và thường được dùng trong ngữ cảnh không chính thức để thể hiện sự phấn chấn và lạc quan.
Cụm từ "bright-eyed and bushy-tailed" có nguồn gốc từ ngôn ngữ ẩn dụ, thường được sử dụng để miêu tả một người trẻ tuổi, tràn đầy năng lượng và nhiệt huyết. Trong tiếng Latin, "bright" bắt nguồn từ từ "brightere", có nghĩa là sáng sủa, rõ nét; "bushy" liên quan đến từ "būti", ám chỉ đến sự dày đặc, còn "tailed" từ "tailis", liên quan đến đuôi hoặc phần mở rộng. Sự kết hợp này phản ánh trạng thái phấn chấn và sức sống của cá nhân, đồng thời thể hiện sự tươi mới và sự hăng hái trong tâm hồn.
Cụm từ "bright-eyed and bushy-tailed" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong kỹ năng Nghe và Đọc, nhưng không phổ biến trong Viết và Nói. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một người tràn đầy năng lượng, nhiệt huyết, hoặc hứng khởi, thường dùng trong các tình huống xã hội như cuộc hội thoại hàng ngày hoặc mô tả nhân vật trong văn học, thể hiện sự tươi tắn và lạc quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp