Bản dịch của từ Brightness trong tiếng Việt
Brightness

Brightness (Noun)
Phẩm chất thông minh và nhanh trí.
The quality of being intelligent and quickwitted.
Her brightness in conversations always captivates everyone around her.
Sự sáng dạ trong cuộc trò chuyện của cô ấy luôn thu hút mọi người xung quanh.
The brightness of his ideas contributed greatly to the team's success.
Sự sáng tạo của ý tưởng của anh ấy đã đóng góp rất lớn vào sự thành công của đội.
The teacher's brightness in teaching inspires students to learn enthusiastically.
Sự sáng dạ của giáo viên trong việc giảng dạy truyền cảm hứng cho học sinh học hỏi một cách nhiệt tình.
Chất lượng hoặc trạng thái phát ra hoặc phản chiếu ánh sáng.
The quality or state of giving out or reflecting light.
The brightness of the sun lit up the park.
Ánh sáng mạnh mẽ của mặt trời chiếu sáng công viên.
The brightness of the street lamps made the night lively.
Ánh sáng mạnh mẽ của đèn đường làm cho đêm trở nên sôi động.
The brightness of the neon signs attracted many visitors.
Sự sáng chói của biển quảng cáo neon thu hút nhiều khách tham quan.
The brightness of her laughter filled the room with joy.
Sự sáng sủa của tiếng cười của cô ấy làm đầy phòng với niềm vui.
The brightness of the children's smiles warmed everyone's hearts.
Sự sáng sủa của nụ cười của trẻ em làm ấm lòng mọi người.
The brightness of the community spirit shone through in their actions.
Sự sáng sủa của tinh thần cộng đồng tỏa sáng qua những hành động của họ.
Her smile added brightness to the room.
Nụ cười của cô ấy làm sáng lên căn phòng.
Negativity can dim the brightness of a social gathering.
Sự tiêu cực có thể làm tối đi sự sáng sủa của buổi họp xã hội.
Does a positive attitude contribute to the brightness of society?
Tư duy tích cực có đóng góp vào sự sáng sủa của xã hội không?
Dạng danh từ của Brightness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Brightness | - |
Họ từ
Từ "brightness" được hiểu là độ sáng, thường chỉ mức độ ánh sáng mà một nguồn phát ra hoặc hiện tượng ánh sáng trong một môi trường nhất định. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt giữa Anh và Mỹ trong hình thức viết, và cách phát âm cũng tương tự nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "brightness" có thể liên quan đến các lĩnh vực như quang học, nghệ thuật, và khoa học, nhất là khi mô tả đặc tính của ánh sáng và màu sắc.
Từ "brightness" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "brillantia", có nghĩa là sự lấp lánh hoặc ánh sáng. Trong lịch sử, nó thường được sử dụng để chỉ ánh sáng và sự phản chiếu. Từ "bright" có nguồn gốc từ "beorht", một từ tiếng Anh cổ có nghĩa là sáng sủa hoặc rõ ràng. Ngày nay, "brightness" không chỉ đề cập đến ánh sáng vật lý mà còn biểu thị sự thông minh, tinh tế của con người, cho thấy sự chuyển mình trong ý nghĩa từ một khía cạnh vật lý sang tinh thần.
Từ "brightness" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể tìm thấy trong phần nghe và đọc, chủ yếu liên quan đến các chủ đề khoa học và nghệ thuật. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả độ sáng trong nhiếp ảnh, thiết kế, hay trong vật lý liên quan đến ánh sáng. Tình huống thường gặp bao gồm thảo luận về hiệu ứng ánh sáng trong các tác phẩm nghệ thuật hoặc trong nghiên cứu về độ chiếu sáng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



