Bản dịch của từ Bring about trong tiếng Việt
Bring about

Bring about (Verb)
Positive relationships can bring about positive changes in society.
Mối quan hệ tích cực có thể gây ra những thay đổi tích cực trong xã hội.
Ignoring social issues won't bring about any improvements in the community.
Bỏ qua các vấn đề xã hội sẽ không gây ra bất kỳ cải thiện nào trong cộng đồng.
How can we bring about a more inclusive environment in our society?
Làm thế nào chúng ta có thể tạo ra một môi trường bao hàm hơn trong xã hội của chúng ta?
Volunteering can bring about positive changes in society.
Tình nguyện có thể gây ra những thay đổi tích cực trong xã hội.
Ignoring social issues won't bring about any improvements.
Bỏ qua các vấn đề xã hội sẽ không gây ra bất kỳ cải tiến nào.
Bring about (Phrase)
Positive relationships can bring about positive changes in society.
Mối quan hệ tích cực có thể gây ra những thay đổi tích cực trong xã hội.
Neglecting mental health may bring about negative consequences in communities.
Bỏ qua sức khỏe tâm thần có thể gây ra hậu quả tiêu cực trong cộng đồng.
How can we bring about meaningful discussions on social issues effectively?
Làm thế nào chúng ta có thể tạo ra các cuộc thảo luận có ý nghĩa về các vấn đề xã hội một cách hiệu quả?
Positive social changes can bring about a better future for everyone.
Những thay đổi tích cực trong xã hội có thể mang lại một tương lai tốt đẹp hơn cho mọi người.
Negative social behaviors do not bring about harmony and understanding among people.
Các hành vi xã hội tiêu cực không gây ra sự hài hòa và sự hiểu biết giữa mọi người.
Cụm từ "bring about" có nghĩa là gây ra hoặc tạo ra một sự kiện, tình huống nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng cụm từ này tương đối đồng nhất, không có sự khác biệt lớn về hình thức viết hay phát âm. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả tác động của hành động hoặc sự kiện đến một kết quả nhất định. Ví dụ, "The new policy will bring about significant changes".
Cụm từ "bring about" có nguồn gốc từ động từ "bring", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bringan", có nghĩa là "mang lại" hoặc "đưa đến", kết hợp với giới từ "about", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "onbūtan", nghĩa là "xung quanh". Thời gian trôi qua, cụm từ này đã phát triển để chỉ hành động gây ra hoặc tạo ra một việc gì đó. Hiện nay, "bring about" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự thúc đẩy hoặc sự khởi tạo của một sự kiện hoặc thay đổi quan trọng.
Cụm từ "bring about" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về nguyên nhân và kết quả. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các văn bản học thuật và báo cáo nghiên cứu khi đề cập đến những thay đổi hoặc tác động của một sự kiện. Sự phổ biến của nó cho thấy tầm quan trọng trong việc trình bày quan hệ nhân quả trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



