Bản dịch của từ Bring along trong tiếng Việt
Bring along

Bring along (Phrase)
Đưa ai đó hoặc thứ gì đó theo bạn đến một địa điểm hoặc sự kiện cụ thể.
To bring someone or something with you to a particular place or event.
I will bring along my friend Sarah to the social gathering.
Tôi sẽ mang theo bạn tôi, Sarah, đến buổi gặp gỡ xã hội.
They did not bring along any snacks to the community event.
Họ đã không mang theo đồ ăn nhẹ đến sự kiện cộng đồng.
Will you bring along your camera to the party this weekend?
Bạn có mang theo máy ảnh đến bữa tiệc cuối tuần này không?
I will bring along my friend Sarah to the social gathering.
Tôi sẽ mang theo bạn Sarah đến buổi gặp gỡ xã hội.
They did not bring along their neighbors to the party last week.
Họ đã không mang theo hàng xóm đến bữa tiệc tuần trước.
Will you bring along your colleagues to the networking event?
Bạn sẽ mang theo đồng nghiệp đến sự kiện kết nối chứ?
I always bring along snacks for friends during our picnics.
Tôi luôn mang theo đồ ăn nhẹ cho bạn bè trong buổi dã ngoại.
She does not bring along her laptop to social gatherings.
Cô ấy không mang theo laptop đến các buổi gặp gỡ xã hội.
Do you bring along drinks when you visit friends?
Bạn có mang theo đồ uống khi thăm bạn không?
Cụm từ "bring along" có nghĩa là mang theo một người hoặc vật đến một địa điểm nào đó, thường là theo yêu cầu hoặc nhằm mục đích cùng tham dự. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, một số tình huống có thể thay thế "bring along" bằng "bring" đơn giản hơn. Cả hai phiên bản đều nhấn mạnh hành động vận chuyển hoặc đưa ai đó đến một nơi.
Cụm từ "bring along" bắt nguồn từ động từ "bring" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ "bringan", mang nghĩa là mang lại hoặc dẫn theo. Từ "along" lại có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "along", mô tả sự di chuyển theo hướng nào đó. Sự kết hợp của hai thành tố này phản ánh ý nghĩa hiện tại, chỉ sự mang theo vật gì đó hoặc người khác trong hành trình, nhấn mạnh tính đồng hành và hỗ trợ trong quá trình di chuyển.
Cụm từ "bring along" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi nói về thói quen, kế hoạch hoặc hoạt động xã hội. "Bring along" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, chẳng hạn như khi một người mời một người khác tham gia cuộc họp hoặc sự kiện và khuyến khích họ đem theo đồ vật hoặc người khác. Cụm từ này thể hiện sự thân thiện và cởi mở trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


