ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Bring an action
Mang, chuyển, hoặc vận chuyển đến một nơi
To carry convey or transport to a place
Gây ra để xảy ra; để có hiệu lực
To cause to happen to effect
Để tạo ra một kết quả hoặc thông điệp
To produce a result or message
Hành động mang một cái gì đó hoặc ai đó đến một nơi nào đó
The act of carrying something or someone to a place
Lệnh triệu tập; lệnh ra tòa
A summons an order to appear in court
Một văn bản hoặc hợp đồng tại tòa án
A deed or contract in court