Bản dịch của từ Bring an action trong tiếng Việt

Bring an action

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bring an action(Verb)

bɹˈɪŋ ˈæn ˈækʃən
bɹˈɪŋ ˈæn ˈækʃən
01

Mang, chuyển, hoặc vận chuyển đến một nơi

To carry convey or transport to a place

Ví dụ
02

Gây ra để xảy ra; để có hiệu lực

To cause to happen to effect

Ví dụ
03

Để tạo ra một kết quả hoặc thông điệp

To produce a result or message

Ví dụ

Bring an action(Noun)

bɹˈɪŋ ˈæn ˈækʃən
bɹˈɪŋ ˈæn ˈækʃən
01

Hành động mang một cái gì đó hoặc ai đó đến một nơi nào đó

The act of carrying something or someone to a place

Ví dụ
02

Lệnh triệu tập; lệnh ra tòa

A summons an order to appear in court

Ví dụ
03

Một văn bản hoặc hợp đồng tại tòa án

A deed or contract in court

Ví dụ