Bản dịch của từ Bring home the bacon trong tiếng Việt

Bring home the bacon

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bring home the bacon (Phrase)

bɹˈɪŋ hˈoʊm ðə bˈeɪkən
bɹˈɪŋ hˈoʊm ðə bˈeɪkən
01

Để kiếm sống.

To earn a living.

Ví dụ

She works hard to bring home the bacon for her family.

Cô ấy làm việc chăm chỉ để kiếm sống cho gia đình.

Not everyone can bring home the bacon by doing what they love.

Không phải ai cũng có thể kiếm sống bằng cách làm những gì họ yêu thích.

Do you believe it's possible to bring home the bacon as a writer?

Bạn có tin rằng việc kiếm sống bằng việc viết là có thể không?

She works hard to bring home the bacon for her family.

Cô ấy làm việc chăm chỉ để kiếm sống cho gia đình.

Not bringing home the bacon can put financial strain on families.

Không kiếm được sống có thể tạo áp lực tài chính cho gia đình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bring home the bacon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bring home the bacon

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.