Bản dịch của từ Bring home the bacon trong tiếng Việt
Bring home the bacon

Bring home the bacon (Phrase)
She works hard to bring home the bacon for her family.
Cô ấy làm việc chăm chỉ để kiếm sống cho gia đình.
Not everyone can bring home the bacon by doing what they love.
Không phải ai cũng có thể kiếm sống bằng cách làm những gì họ yêu thích.
Do you believe it's possible to bring home the bacon as a writer?
Bạn có tin rằng việc kiếm sống bằng việc viết là có thể không?
She works hard to bring home the bacon for her family.
Cô ấy làm việc chăm chỉ để kiếm sống cho gia đình.
Not bringing home the bacon can put financial strain on families.
Không kiếm được sống có thể tạo áp lực tài chính cho gia đình.
"Cụm từ 'bring home the bacon' có nghĩa là kiếm tiền hoặc tạo ra thu nhập, thường được sử dụng để chỉ trách nhiệm tài chính của một cá nhân trong gia đình. Xuất phát từ văn hóa dân gian, nó thường mang tính chất hài hước khi đề cập đến việc thành công trong công việc và chăm lo cho gia đình. Không có sự khác biệt về nghĩa giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng cách dùng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh và nền văn hóa".
Cụm từ "bring home the bacon" xuất phát từ tiếng Anh thế kỷ 12, mang ý nghĩa chỉ việc kiếm sống hoặc cung cấp tài chính cho gia đình. Gốc từ "bacon" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bacō" (thịt heo) và có liên quan đến vật phẩm giá trị trong nền kinh tế nông nghiệp. Thời gian trôi qua, cụm từ này chuyển thành một thành ngữ, biểu thị nỗ lực lao động để đạt được thành công hoặc thu nhập cho gia đình.
Cụm từ "bring home the bacon" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nhằm thể hiện ý nghĩa về thành công và đạt được kết quả trong cuộc sống, thường liên quan đến việc kiếm tiền hoặc cung cấp cho gia đình. Ngoài ngữ cảnh thi cử, cụm từ này còn xuất hiện phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và các cuộc thảo luận liên quan đến lao động, kinh tế gia đình và trách nhiệm xã hội, thể hiện sự cần thiết của việc đóng góp cho nguồn thu nhập của hộ gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp