Bản dịch của từ Bring into line trong tiếng Việt
Bring into line

Bring into line (Phrase)
Làm cho mọi người cư xử theo cách có thể chấp nhận được hoặc phù hợp với một tiêu chuẩn hoặc giá trị cụ thể.
To make people behave in a way that is acceptable or in accordance with a particular standard or values.
The school aims to bring students into line with the school rules.
Trường học nhằm đưa học sinh vào đúng với các quy tắc của trường.
The community works together to bring everyone into line with safety regulations.
Cộng đồng làm việc cùng nhau để đưa mọi người vào đúng với quy định an toàn.
The organization's mission is to bring employees into line with ethical guidelines.
Nhiệm vụ của tổ chức là đưa nhân viên vào đúng với hướng dẫn đạo đức.
Cụm từ "bring into line" có nghĩa là làm cho điều gì đó phù hợp hoặc nhất quán với một tiêu chuẩn hoặc quy định cụ thể. Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh chính trị, xã hội và quản lý, nhằm chỉ hành động điều chỉnh hoặc đồng bộ hóa suy nghĩ, hành vi hoặc quy trình. Phiên bản này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng cụm từ này với cùng một ý nghĩa và cách diễn đạt.
Cụm từ "bring into line" bắt nguồn từ động từ "bring" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bringan", có nghĩa là mang hoặc đưa đến. Cụm từ này xuất hiện vào thế kỷ 19 và liên quan đến quá trình điều chỉnh hoặc làm cho một cái gì đó phù hợp với một tiêu chuẩn nhất định. Ý nghĩa của cụm từ trong bối cảnh hiện đại thể hiện sự cần thiết trong việc tạo ra sự đồng nhất hoặc sự chấp nhận trong tổ chức hoặc nhóm, phản ánh vai trò quan trọng của việc duy trì trật tự và sự hài hòa trong cộng đồng.
Cụm từ "bring into line" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi mà thí sinh cần diễn đạt ý tưởng về sự đồng nhất hoặc điều chỉnh các quan điểm. Trong các ngữ cảnh khác, cụm này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận liên quan đến quản lý và chính sách, khi bàn về việc điều chỉnh hành động hoặc quan điểm của một nhóm hay tổ chức để đạt sự đồng thuận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp