Bản dịch của từ Bring into line trong tiếng Việt

Bring into line

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bring into line (Phrase)

ˈbrɪŋ.ɪn.toʊˌlaɪn
ˈbrɪŋ.ɪn.toʊˌlaɪn
01

Làm cho mọi người cư xử theo cách có thể chấp nhận được hoặc phù hợp với một tiêu chuẩn hoặc giá trị cụ thể.

To make people behave in a way that is acceptable or in accordance with a particular standard or values.

Ví dụ

The school aims to bring students into line with the school rules.

Trường học nhằm đưa học sinh vào đúng với các quy tắc của trường.

The community works together to bring everyone into line with safety regulations.

Cộng đồng làm việc cùng nhau để đưa mọi người vào đúng với quy định an toàn.

The organization's mission is to bring employees into line with ethical guidelines.

Nhiệm vụ của tổ chức là đưa nhân viên vào đúng với hướng dẫn đạo đức.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bring into line/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bring into line

Không có idiom phù hợp