Bản dịch của từ Bring off trong tiếng Việt

Bring off

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bring off (Verb)

bɹɪŋ ɑf
bɹɪŋ ɑf
01

Thành công trong việc đạt được hoặc hoàn thành.

Succeed in achieving or accomplishing.

Ví dụ

She always manages to bring off her public speaking engagements.

Cô ấy luôn thành công trong các cuộc phát biểu công cộng của mình.

He rarely fails to bring off his charity fundraising events.

Anh ấy hiếm khi thất bại trong các sự kiện gây quỹ từ thiện của mình.

Did they bring off the community service project successfully?

Họ đã thành công trong dự án phục vụ cộng đồng chưa?

Bring off (Phrase)

bɹɪŋ ɑf
bɹɪŋ ɑf
01

Thành công đạt được hoặc hoàn thành một cái gì đó.

Successfully achieve or accomplish something.

Ví dụ

Did you bring off your presentation at the IELTS speaking test?

Bạn đã thành công trong bài thuyết trình của mình tại kỳ thi nói IELTS chưa?

She failed to bring off the task of writing an essay within 20 minutes.

Cô ấy không thể hoàn thành được nhiệm vụ viết bài luận trong vòng 20 phút.

Bringing off a high score in IELTS writing requires practice and dedication.

Đạt được điểm cao trong kỳ thi viết IELTS đòi hỏi sự luyện tập và cống hiến.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bring off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bring off

Không có idiom phù hợp