Bản dịch của từ Bring someone up trong tiếng Việt
Bring someone up

Bring someone up (Phrase)
She was brought up by her grandparents after her parents passed away.
Cô được nuôi dưỡng bởi ông bà sau khi bố mẹ cô qua đời.
It's important to bring children up in a loving and supportive environment.
Quan trọng để nuôi dưỡng trẻ em trong môi trường yêu thương và hỗ trợ.
Did you know that she was brought up in a small town?
Bạn có biết cô ấy được nuôi dưỡng ở một thị trấn nhỏ không?
Bring someone up (Idiom)
Khiến ai đó được xem xét hoặc thảo luận
To cause someone to be considered or discussed
Many parents bring their children up with strong moral values.
Nhiều bậc cha mẹ nuôi dạy con cái với những giá trị đạo đức mạnh mẽ.
They do not bring up controversial topics at family gatherings.
Họ không đề cập đến các chủ đề gây tranh cãi trong các buổi họp gia đình.
Do you think social media brings people up in discussions?
Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội đưa mọi người vào các cuộc thảo luận không?
Nhắc đến ai đó trong cuộc trò chuyện
To mention someone in conversation
During the meeting, Maria brought up John’s recent promotion.
Trong cuộc họp, Maria đã đề cập đến sự thăng chức gần đây của John.
I didn’t bring up Sarah’s project during our discussion.
Tôi đã không đề cập đến dự án của Sarah trong cuộc thảo luận.
Did you bring up Tom's ideas at the social event?
Bạn đã đề cập đến ý tưởng của Tom tại sự kiện xã hội chưa?
Nêu ra một chủ đề liên quan đến ai đó
To raise a topic pertaining to someone
She decided to bring up John during the social discussion.
Cô ấy quyết định nhắc đến John trong cuộc thảo luận xã hội.
They did not bring up Sarah at the meeting yesterday.
Họ đã không nhắc đến Sarah trong cuộc họp hôm qua.
Did you bring up Mike's opinion in the group chat?
Bạn đã nhắc đến ý kiến của Mike trong nhóm chat chưa?
Nêu ra một chủ đề liên quan đến ai đó
To raise a topic pertaining to someone
During the meeting, Sarah brought up her concerns about community safety.
Trong cuộc họp, Sarah đã đề cập đến mối quan tâm về an toàn cộng đồng.
John didn't bring up his friend's achievements during the discussion.
John đã không đề cập đến thành tích của bạn mình trong cuộc thảo luận.
Did you bring up the issue of homelessness in your speech?
Bạn có đề cập đến vấn đề vô gia cư trong bài phát biểu của mình không?
Khiến ai đó được xem xét hoặc thảo luận
To cause someone to be considered or discussed
Many parents bring up their children with strong social values.
Nhiều bậc phụ huynh nuôi dạy con cái với những giá trị xã hội vững mạnh.
They do not bring up controversial topics at family gatherings.
Họ không nhắc đến những chủ đề gây tranh cãi trong các buổi tụ họp gia đình.
Do you think social media brings up important issues for discussion?
Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội nêu ra những vấn đề quan trọng để thảo luận không?
Nhắc đến ai đó trong cuộc trò chuyện
To mention someone in conversation
In our discussion, Maria brought up her recent trip to Italy.
Trong cuộc thảo luận, Maria đã nhắc đến chuyến đi gần đây đến Ý.
John did not bring up his promotion during the meeting.
John đã không nhắc đến việc thăng chức của mình trong cuộc họp.
Did Sarah bring up her volunteering experience at the event?
Sarah có nhắc đến kinh nghiệm tình nguyện của cô ấy tại sự kiện không?
Cụm từ "bring someone up" được sử dụng để chỉ hành động nuôi dưỡng hoặc giáo dục một ai đó, thường là trẻ em, cho đến khi họ trưởng thành. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, nhưng trong dấu nhấn ngữ âm, "bring someone up" có thể được phát âm khác nhau giữa hai phương ngữ. Ở Anh, âm "r" có thể không được nhấn mạnh rõ như ở Mỹ.
Cụm từ "bring someone up" có nguồn gốc từ động từ "bring", xuất phát từ tiếng Old English "bringan", có nghĩa là "đưa" hoặc "mang". Tiền tố "up" trong cụm từ này có nguồn gốc từ tiếng Germanic, thường được dùng để diễn tả sự tăng lên hoặc sự cải thiện. Nghĩa hiện tại của cụm từ nhấn mạnh sự nuôi dưỡng, giáo dục, hoặc phát triển một ai đó trong môi trường và hoàn cảnh nhất định, phù hợp với ý nghĩa ban đầu của sự "đưa" một ai đó đến một trạng thái tốt hơn.
Cụm từ "bring someone up" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, khi thảo luận về chủ đề gia đình, giáo dục và mối quan hệ xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày liên quan đến việc nuôi dạy con cái hoặc nhắc đến những trải nghiệm, ảnh hưởng trong quá trình trưởng thành của một cá nhân.