Bản dịch của từ Bring someone up trong tiếng Việt

Bring someone up

Phrase Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bring someone up (Phrase)

01

Nuôi con; để chăm sóc và giáo dục một đứa trẻ.

To raise a child to care for and educate a child.

Ví dụ

She was brought up by her grandparents after her parents passed away.

Cô được nuôi dưỡng bởi ông bà sau khi bố mẹ cô qua đời.

It's important to bring children up in a loving and supportive environment.

Quan trọng để nuôi dưỡng trẻ em trong môi trường yêu thương và hỗ trợ.

Did you know that she was brought up in a small town?

Bạn có biết cô ấy được nuôi dưỡng ở một thị trấn nhỏ không?

Bring someone up (Idiom)

01

Khiến ai đó được xem xét hoặc thảo luận

To cause someone to be considered or discussed

Ví dụ

Many parents bring their children up with strong moral values.

Nhiều bậc cha mẹ nuôi dạy con cái với những giá trị đạo đức mạnh mẽ.

They do not bring up controversial topics at family gatherings.

Họ không đề cập đến các chủ đề gây tranh cãi trong các buổi họp gia đình.

Do you think social media brings people up in discussions?

Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội đưa mọi người vào các cuộc thảo luận không?

02

Nhắc đến ai đó trong cuộc trò chuyện

To mention someone in conversation

Ví dụ

During the meeting, Maria brought up John’s recent promotion.

Trong cuộc họp, Maria đã đề cập đến sự thăng chức gần đây của John.

I didn’t bring up Sarah’s project during our discussion.

Tôi đã không đề cập đến dự án của Sarah trong cuộc thảo luận.

Did you bring up Tom's ideas at the social event?

Bạn đã đề cập đến ý tưởng của Tom tại sự kiện xã hội chưa?

03

Nêu ra một chủ đề liên quan đến ai đó

To raise a topic pertaining to someone

Ví dụ

She decided to bring up John during the social discussion.

Cô ấy quyết định nhắc đến John trong cuộc thảo luận xã hội.

They did not bring up Sarah at the meeting yesterday.

Họ đã không nhắc đến Sarah trong cuộc họp hôm qua.

Did you bring up Mike's opinion in the group chat?

Bạn đã nhắc đến ý kiến của Mike trong nhóm chat chưa?

04

Nêu ra một chủ đề liên quan đến ai đó

To raise a topic pertaining to someone

Ví dụ

During the meeting, Sarah brought up her concerns about community safety.

Trong cuộc họp, Sarah đã đề cập đến mối quan tâm về an toàn cộng đồng.

John didn't bring up his friend's achievements during the discussion.

John đã không đề cập đến thành tích của bạn mình trong cuộc thảo luận.

Did you bring up the issue of homelessness in your speech?

Bạn có đề cập đến vấn đề vô gia cư trong bài phát biểu của mình không?

05

Khiến ai đó được xem xét hoặc thảo luận

To cause someone to be considered or discussed

Ví dụ

Many parents bring up their children with strong social values.

Nhiều bậc phụ huynh nuôi dạy con cái với những giá trị xã hội vững mạnh.

They do not bring up controversial topics at family gatherings.

Họ không nhắc đến những chủ đề gây tranh cãi trong các buổi tụ họp gia đình.

Do you think social media brings up important issues for discussion?

Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội nêu ra những vấn đề quan trọng để thảo luận không?

06

Nhắc đến ai đó trong cuộc trò chuyện

To mention someone in conversation

Ví dụ

In our discussion, Maria brought up her recent trip to Italy.

Trong cuộc thảo luận, Maria đã nhắc đến chuyến đi gần đây đến Ý.

John did not bring up his promotion during the meeting.

John đã không nhắc đến việc thăng chức của mình trong cuộc họp.

Did Sarah bring up her volunteering experience at the event?

Sarah có nhắc đến kinh nghiệm tình nguyện của cô ấy tại sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bring someone up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bring someone up

Không có idiom phù hợp