Bản dịch của từ Bring to life trong tiếng Việt
Bring to life
Bring to life (Idiom)
Her stories bring to life the struggles of marginalized communities.
Câu chuyện của cô ấy mang đến cuộc sống những khó khăn của cộng đồng bị đặt ở vị trí thấp.
Not all writers can bring to life complex social issues effectively.
Không phải tất cả các nhà văn đều có thể làm cho các vấn đề xã hội phức tạp trở nên hiệu quả.
Do you think using vivid examples can bring to life abstract concepts?
Bạn có nghĩ rằng việc sử dụng các ví dụ sống động có thể làm cho các khái niệm trừu tượng trở nên sống động không?
Her speech brought to life the importance of community support.
Bài phát biểu của cô ấy đã làm hồi sinh sự quan trọng của sự hỗ trợ cộng đồng.
Ignoring local traditions can bring to life misunderstandings in multicultural settings.
Bỏ qua truyền thống địa phương có thể tạo ra sự hiểu lầm trong môi trường đa văn hóa.
Did his engaging storytelling bring to life the history of indigenous tribes?
Câu chuyện kể hấp dẫn của anh ấy đã làm hồi sinh lịch sử của các bộ tộc bản địa chưa?
Truyền năng lượng hoặc sự nhiệt tình vào cái gì đó.
To inject energy or enthusiasm into something.
She brought her presentation to life with personal stories.
Cô ấy đã làm cho bài thuyết trình của mình sinh động hơn bằng những câu chuyện cá nhân.
Not using examples can make your essay less engaging.
Không sử dụng ví dụ có thể làm cho bài luận của bạn ít hấp dẫn hơn.
Did you bring real-life experiences into your speaking practice?
Bạn đã đưa những trải nghiệm thực tế vào việc luyện nói của mình chưa?
Cụm từ "bring to life" được sử dụng để chỉ hành động làm cho một điều gì đó trở nên sống động, cụ thể hơn là hiện thực hóa ý tưởng hoặc chủ đề, thường thông qua nghệ thuật, văn hóa hoặc sự sáng tạo. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có thể được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, giọng điệu phát âm có thể có sự khác biệt một chút giữa hai biến thể, nhưng không ảnh hưởng đến sự hiểu biết về mặt ngữ nghĩa.
Cụm từ "bring to life" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vivificare", nghĩa là làm cho sống, từ "vivus" (sống) và "facere" (làm). Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hành động làm cho một ý tưởng, hình ảnh hoặc ký ức trở nên sinh động và thực tế. Kết nối chặt chẽ với việc khơi dậy sự sống và cảm xúc, cụm từ này hiện nay thường được áp dụng trong nghệ thuật, văn học và hoạt động sáng tạo, nhấn mạnh tính sáng tạo và khả năng tái hiện trải nghiệm.
Cụm từ "bring to life" xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết khi thí sinh diễn đạt một ý tưởng hay tầm nhìn. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong nghệ thuật, văn học để chỉ việc làm sống động một tác phẩm hay hình ảnh. Nó cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận liên quan đến giáo dục hoặc phương pháp đào tạo nhằm khơi dậy sự hứng thú và tham gia của người học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp