Bản dịch của từ Bring to life trong tiếng Việt
Bring to life
Bring to life (Idiom)
Her stories bring to life the struggles of marginalized communities.
Câu chuyện của cô ấy mang đến cuộc sống những khó khăn của cộng đồng bị đặt ở vị trí thấp.
Not all writers can bring to life complex social issues effectively.
Không phải tất cả các nhà văn đều có thể làm cho các vấn đề xã hội phức tạp trở nên hiệu quả.
Do you think using vivid examples can bring to life abstract concepts?
Bạn có nghĩ rằng việc sử dụng các ví dụ sống động có thể làm cho các khái niệm trừu tượng trở nên sống động không?
Her speech brought to life the importance of community support.
Bài phát biểu của cô ấy đã làm hồi sinh sự quan trọng của sự hỗ trợ cộng đồng.
Ignoring local traditions can bring to life misunderstandings in multicultural settings.
Bỏ qua truyền thống địa phương có thể tạo ra sự hiểu lầm trong môi trường đa văn hóa.
Did his engaging storytelling bring to life the history of indigenous tribes?
Câu chuyện kể hấp dẫn của anh ấy đã làm hồi sinh lịch sử của các bộ tộc bản địa chưa?
Truyền năng lượng hoặc sự nhiệt tình vào cái gì đó.
To inject energy or enthusiasm into something.
She brought her presentation to life with personal stories.
Cô ấy đã làm cho bài thuyết trình của mình sinh động hơn bằng những câu chuyện cá nhân.
Not using examples can make your essay less engaging.
Không sử dụng ví dụ có thể làm cho bài luận của bạn ít hấp dẫn hơn.
Did you bring real-life experiences into your speaking practice?
Bạn đã đưa những trải nghiệm thực tế vào việc luyện nói của mình chưa?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp