Bản dịch của từ Bring together trong tiếng Việt

Bring together

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bring together (Verb)

bɹˈɪŋkətˌɔɹdʒ
bɹˈɪŋkətˌɔɹdʒ
01

Tập hợp hoặc tập hợp ở một nơi.

To gather or assemble in one place.

Ví dụ

Community events bring together people from all walks of life.

Sự kiện cộng đồng tập hợp mọi người từ mọi lớp xã hội.

Volunteers bring together resources to help those in need.

Tình nguyện viên tụ họp tài nguyên để giúp những người cần.

The charity gala brings together donors and beneficiaries for a good cause.

Lễ hội từ thiện tập hợp nhà hảo tâm và người hưởng lợi cho một mục đích tốt.

Bring together (Phrase)

bɹˈɪŋkətˌɔɹdʒ
bɹˈɪŋkətˌɔɹdʒ
01

Khiến những người hoặc nhóm người đang có bất đồng gặp nhau và cố gắng giải quyết vấn đề.

To cause people or groups who have been having a disagreement to meet and try to solve the problem.

Ví dụ

The community leader brought together the two rival groups for a peace talk.

Nhà lãnh đạo cộng đồng đã đưa hai nhóm đối địch đến gặp nhau để thảo luận về hòa bình.

The organization aims to bring together individuals from diverse backgrounds.

Tổ chức nhằm mục tiêu đưa các cá nhân từ nhiều nền văn hóa đến gần nhau.

The event will bring together experts to discuss environmental sustainability.

Sự kiện sẽ đưa các chuyên gia đến để thảo luận về bền vững môi trường.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bring together/

Video ngữ cảnh