Bản dịch của từ Bringing-forth trong tiếng Việt
Bringing-forth

Bringing-forth (Verb)
Community events are bringing forth new ideas for social improvement.
Các sự kiện cộng đồng đang mang lại những ý tưởng mới cho sự cải thiện xã hội.
Social media is not bringing forth positive changes in our community.
Mạng xã hội không đang mang lại những thay đổi tích cực cho cộng đồng của chúng ta.
Are community programs bringing forth solutions to local social issues?
Các chương trình cộng đồng có đang mang lại giải pháp cho các vấn đề xã hội địa phương không?
Bringing-forth (Noun)
The community event is bringing forth new ideas for social change.
Sự kiện cộng đồng đang mang lại những ý tưởng mới cho thay đổi xã hội.
The program is not bringing forth any significant improvements in community engagement.
Chương trình không mang lại bất kỳ cải tiến đáng kể nào trong sự tham gia của cộng đồng.
Is the initiative bringing forth positive outcomes for local residents?
Liệu sáng kiến này có mang lại kết quả tích cực cho cư dân địa phương không?
"Bringing-forth" là một cụm từ có nghĩa là việc hiện thực hóa hoặc mang lại một cái gì đó vào thực tế. Trong văn hóa, nó thường được sử dụng để chỉ hành động tạo ra, sinh sản hoặc phát triển một ý tưởng, sự kiện hay sản phẩm. Ở dạng danh từ, cụm từ này không phân biệt anh-Mỹ và anh-Anh, tuy nhiên, trong ngữ cảnh nghiên cứu, nó thường được sử dụng trong tiếng Anh chuẩn và trong các văn bản học thuật để nhấn mạnh tính chất tích cực của quá trình sáng tạo.
Từ "bringing-forth" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp giữa động từ "bring" (mang lại) và danh từ "forth" (ra ngoài). Cấu trúc này phản ánh hành động tạo ra hoặc sản sinh một điều gì đó từ bên trong. Nguồn gốc của nó có thể được truy nguyên về tiếng Đức cổ, trong đó có nghĩa là đưa ra hoặc sản xuất. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến việc khơi dậy, triển khai hoặc giới thiệu một khái niệm, sản phẩm, hoặc ý tưởng mới, mang tính biểu tượng cho sự sáng tạo và phát triển.
Thuật ngữ "bringing-forth" xuất hiện ít trong bốn phần của bài kiểm tra IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, ứng dụng chủ yếu liên quan đến sự phát triển ý tưởng và tầm nhìn. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện trong các bối cảnh thảo luận về sáng tạo, sản sinh ý tưởng hoặc sản phẩm mới. Từ "bringing-forth" thường được sử dụng trong các tình huống mang tính học thuật khi nhấn mạnh quá trình phát triển hoặc cung cấp cái mới cho xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp