Bản dịch của từ Bringing-forth trong tiếng Việt

Bringing-forth

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bringing-forth (Verb)

bɹˈɪŋɡɨnθɚ
bɹˈɪŋɡɨnθɚ
01

Để sản xuất hoặc làm phát sinh một cái gì đó.

To produce or give rise to something.

Ví dụ

Community events are bringing forth new ideas for social improvement.

Các sự kiện cộng đồng đang mang lại những ý tưởng mới cho sự cải thiện xã hội.

Social media is not bringing forth positive changes in our community.

Mạng xã hội không đang mang lại những thay đổi tích cực cho cộng đồng của chúng ta.

Are community programs bringing forth solutions to local social issues?

Các chương trình cộng đồng có đang mang lại giải pháp cho các vấn đề xã hội địa phương không?

Bringing-forth (Noun)

bɹˈɪŋɡɨnθɚ
bɹˈɪŋɡɨnθɚ
01

Hành động sản xuất hoặc làm phát sinh một cái gì đó.

The act of producing or giving rise to something.

Ví dụ

The community event is bringing forth new ideas for social change.

Sự kiện cộng đồng đang mang lại những ý tưởng mới cho thay đổi xã hội.

The program is not bringing forth any significant improvements in community engagement.

Chương trình không mang lại bất kỳ cải tiến đáng kể nào trong sự tham gia của cộng đồng.

Is the initiative bringing forth positive outcomes for local residents?

Liệu sáng kiến này có mang lại kết quả tích cực cho cư dân địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bringing-forth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bringing-forth

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.