Bản dịch của từ Brisk trong tiếng Việt
Brisk
Brisk (Adjective)
She is known for her brisk walking pace.
Cô ấy nổi tiếng với tốc độ đi bộ nhanh nhẹn.
Don't expect a brisk conversation with Tom, he's quite reserved.
Đừng mong đợi một cuộc trò chuyện sôi nổi với Tom, anh ấy khá kín đáo.
Is a brisk approach to problem-solving effective in group discussions?
Một cách tiếp cận nhanh nhẹn trong giải quyết vấn đề có hiệu quả trong các cuộc thảo luận nhóm không?
Dạng tính từ của Brisk (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Brisk Nhanh | Brisker Người thổi | Briskest Nhanh nhất |
Brisk Nhanh | More brisk Nhanh hơn | Most brisk Nhanh nhất |
Brisk (Verb)
She briskly walked to the bus stop.
Cô ấy đã đi nhanh đến bến xe buýt.
He did not briskly respond to the question.
Anh ấy không trả lời câu hỏi một cách nhanh chóng.
Did they briskly finish the social studies assignment?
Họ đã hoàn thành bài tập học về xã hội một cách nhanh chóng chưa?
Họ từ
Từ "brisk" (tiếng Anh) có nghĩa là nhanh nhẹn, sôi nổi và đầy sức sống. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, từ này có thể miêu tả một hoạt động nhanh chóng hoặc một thời tiết lạnh nhưng dễ chịu. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "brisk" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh nhất định, "brisk" có thể kết hợp với các danh từ khác như "walk" (đi dạo nhanh) trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "brisk" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "brusque", có nghĩa là nhanh nhẹn, hoạt bát. Nó được hình thành từ rễ Latin "briscus", thể hiện tính chất của sự chuyển động hoặc hành động nhanh lẹ. Lịch sử sử dụng từ này cho thấy sự chuyển mình từ nghĩa "thô bạo, cộc cằn" sang các khái niệm tích cực hơn về sự nhanh nhẹn, sắc sảo trong hành động hay phong cách, phản ánh bản chất năng động và sống động trong văn hóa hiện đại.
Từ "brisk" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng để mô tả hoạt động nhanh chóng hoặc sự gia tăng. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh miêu tả tình hình kinh tế sôi động hoặc khí hậu mát mẻ. Ngoài ra, "brisk" cũng thường được dùng trong văn học và báo chí để chỉ hành động hay thái độ tích cực, nhanh nhẹn, cũng như không khí tươi mát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp