Bản dịch của từ Brisk trong tiếng Việt

Brisk

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brisk(Adjective)

brˈɪsk
ˈbrɪsk
01

Tươi mới và lành mạnh, đầy sinh lực

Fresh and healthy invigorating

Ví dụ
02

Nhanh nhẹn và sôi nổi

Quick and active lively

Ví dụ
03

Sắc nét và rõ ràng như gió lạnh lạnh cắt da thịt.

Sharp and clear biting as in brisk winds

Ví dụ