Bản dịch của từ Brisk trong tiếng Việt

Brisk

Adjective Verb

Brisk (Adjective)

bɹɪsk
bɹˈɪsk
01

Năng động và tràn đầy năng lượng.

Active and energetic.

Ví dụ

She is known for her brisk walking pace.

Cô ấy nổi tiếng với tốc độ đi bộ nhanh nhẹn.

Don't expect a brisk conversation with Tom, he's quite reserved.

Đừng mong đợi một cuộc trò chuyện sôi nổi với Tom, anh ấy khá kín đáo.

Is a brisk approach to problem-solving effective in group discussions?

Một cách tiếp cận nhanh nhẹn trong giải quyết vấn đề có hiệu quả trong các cuộc thảo luận nhóm không?

Dạng tính từ của Brisk (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Brisk

Nhanh

Brisker

Người thổi

Briskest

Nhanh nhất

Brisk

Nhanh

More brisk

Nhanh hơn

Most brisk

Nhanh nhất

Brisk (Verb)

01

Nhanh lên một cái gì đó.

Quicken something.

Ví dụ

She briskly walked to the bus stop.

Cô ấy đã đi nhanh đến bến xe buýt.

He did not briskly respond to the question.

Anh ấy không trả lời câu hỏi một cách nhanh chóng.

Did they briskly finish the social studies assignment?

Họ đã hoàn thành bài tập học về xã hội một cách nhanh chóng chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Brisk cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brisk

Không có idiom phù hợp