Bản dịch của từ Briton trong tiếng Việt
Briton
Noun [U/C]

Briton(Noun)
brˈɪtən
ˈbrɪtən
02
Một người bản địa hoặc cư dân của Vương quốc Anh, đặc biệt là nước Anh.
A native or inhabitant of Britain especially England
Ví dụ
Briton

Một người bản địa hoặc cư dân của Vương quốc Anh, đặc biệt là nước Anh.
A native or inhabitant of Britain especially England