Bản dịch của từ Briton trong tiếng Việt

Briton

Noun [U/C]

Briton (Noun)

bɹˈɪtn̩
bɹˈɪɾn̩
01

Một cư dân cổ xưa hoặc thời trung cổ của brittany

An ancient or medieval inhabitant of brittany.

Ví dụ

The Briton tribes inhabited Brittany in ancient times.

Bộ tộc Briton sống ở Bretagne vào thời cổ đại.

Legends say King Arthur was a Briton leader in Brittany.

Huyền thoại kể rằng vua Arthur là một lãnh đạo Briton ở Bretagne.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Briton

Không có idiom phù hợp