Bản dịch của từ Briton trong tiếng Việt

Briton

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Briton(Noun)

brˈɪtən
ˈbrɪtən
01

Một người Anh có nguồn gốc từ nước Anh.

A British person of English origin

Ví dụ
02

Một người bản địa hoặc cư dân của Vương quốc Anh, đặc biệt là nước Anh.

A native or inhabitant of Britain especially England

Ví dụ
03

Trong bối cảnh lịch sử, một thành viên của các bộ lạc Celt đã sinh sống tại Anh trước và trong thời kỳ La Mã.

In historical contexts a member of the Celtic tribes that inhabited Britain before and during the Roman period

Ví dụ

Họ từ