Bản dịch của từ Brittany trong tiếng Việt

Brittany

Noun [U/C]

Brittany (Noun)

bɹˈɪtəni
bɹˈɪtni
01

Một trong những giống chó cỡ trung bình có bộ lông hơi gợn sóng, thường có màu cam và trắng hoặc màu gan và trắng

One of a breed of mediumsized dogs with a slightly wavy coat usually orange and white or liver and white in colour

Ví dụ

Many families adopt Brittany dogs for companionship and social activities.

Nhiều gia đình nhận nuôi chó Brittany để làm bạn và tham gia hoạt động xã hội.

Not everyone prefers Brittany dogs due to their energetic nature.

Không phải ai cũng thích chó Brittany vì tính cách năng động của chúng.

Are Brittany dogs good for socializing with children and other pets?

Chó Brittany có tốt cho việc giao tiếp với trẻ em và thú cưng khác không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brittany

Không có idiom phù hợp