Bản dịch của từ Bro trong tiếng Việt
Bro

Bro (Noun)
He's my bro, we've been friends since kindergarten.
Anh ấy là anh trai của tôi, chúng tôi đã là bạn từ hồi mẫu giáo.
Hey bro, how's it going?
Này anh trai, mọi chuyện thế nào rồi?
My bro always has my back in tough times.
Anh trai tôi luôn ủng hộ tôi trong những lúc khó khăn.
Dạng danh từ của Bro (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bro | Bros |
Từ "bro" là một dạng viết tắt của "brother" trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật để chỉ người bạn trai, đồng nghiệp hoặc người anh em. Trong tiếng Anh Mỹ, "bro" có thể mang ý nghĩa thân mật hơn, thường ám chỉ đến tình bạn hoặc sự đồng cảm giữa nam giới. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng các từ như "mate". Sự khác biệt này thể hiện sự đa dạng trong ngữ cảnh sử dụng và mức độ thân mật trong giao tiếp.
Từ "bro" có nguồn gốc từ từ "brother" trong tiếng Anh, vốn bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "brōþor", có nguồn gốc tiếng Đức cổ "broþar". Là một thuật ngữ không chính thức, "bro" thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ thân thiết giữa những người đàn ông, không chỉ trong gia đình mà còn trong tình bạn. Kể từ những năm 1960, từ này đã trở thành một phần không thể thiếu trong văn hóa giao tiếp hiện đại, biểu thị sự thân mật và camaraderie.
Từ "bro" là một thuật ngữ thân mật chỉ những người bạn nam, thường xuất hiện trong giao tiếp không chính thức. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này ít được sử dụng do tính chất không trang trọng và không phù hợp với ngữ cảnh học thuật. Tuy nhiên, trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, văn hóa thanh niên, và mạng xã hội, từ "bro" thường được dùng để thể hiện sự thân mật, tình bạn hoặc sự đồng cảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp