Bản dịch của từ Broad mindedly trong tiếng Việt

Broad mindedly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Broad mindedly (Adverb)

bɹˈɔd mˈaɪndɨdli
bɹˈɔd mˈaɪndɨdli
01

Với một tâm trí cởi mở; sẵn sàng xem xét những ý tưởng mới.

With an open mind willing to consider new ideas.

Ví dụ

She broad mindedly accepted different opinions during the social discussion.

Cô ấy chấp nhận ý kiến khác nhau một cách cởi mở trong cuộc thảo luận xã hội.

He did not broad mindedly listen to others at the community meeting.

Anh ấy không lắng nghe người khác một cách cởi mở trong cuộc họp cộng đồng.

Did they broad mindedly consider various viewpoints in the social debate?

Họ có xem xét nhiều quan điểm khác nhau một cách cởi mở trong cuộc tranh luận xã hội không?

02

Theo cách không giới hạn trong quan điểm riêng của một người.

In a way that is not limited to ones own perspective.

Ví dụ

She broad mindedly listened to different opinions during the community meeting.

Cô ấy lắng nghe ý kiến khác một cách rộng rãi trong cuộc họp cộng đồng.

He did not broad mindedly accept only his friends' views on social issues.

Anh ấy không chấp nhận một cách rộng rãi chỉ quan điểm của bạn bè về các vấn đề xã hội.

Do you think we can broad mindedly discuss diverse cultures in class?

Bạn có nghĩ rằng chúng ta có thể thảo luận một cách rộng rãi về các nền văn hóa khác nhau trong lớp không?

03

Theo cách tự do hoặc khoan dung.

In a liberal or tolerant manner.

Ví dụ

She broad mindedly accepted different opinions during the social debate last week.

Cô ấy chấp nhận ý kiến khác nhau một cách rộng rãi trong cuộc tranh luận xã hội tuần trước.

He did not broad mindedly consider all viewpoints at the community meeting.

Anh ấy không xem xét tất cả quan điểm một cách rộng rãi tại cuộc họp cộng đồng.

Did they broad mindedly discuss various cultures at the social event?

Họ có thảo luận một cách rộng rãi về các nền văn hóa tại sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/broad mindedly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Broad mindedly

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.