Bản dịch của từ Broad mindedly trong tiếng Việt
Broad mindedly

Broad mindedly (Adverb)
She broad mindedly accepted different opinions during the social discussion.
Cô ấy chấp nhận ý kiến khác nhau một cách cởi mở trong cuộc thảo luận xã hội.
He did not broad mindedly listen to others at the community meeting.
Anh ấy không lắng nghe người khác một cách cởi mở trong cuộc họp cộng đồng.
Did they broad mindedly consider various viewpoints in the social debate?
Họ có xem xét nhiều quan điểm khác nhau một cách cởi mở trong cuộc tranh luận xã hội không?
Theo cách không giới hạn trong quan điểm riêng của một người.
In a way that is not limited to ones own perspective.
She broad mindedly listened to different opinions during the community meeting.
Cô ấy lắng nghe ý kiến khác một cách rộng rãi trong cuộc họp cộng đồng.
He did not broad mindedly accept only his friends' views on social issues.
Anh ấy không chấp nhận một cách rộng rãi chỉ quan điểm của bạn bè về các vấn đề xã hội.
Do you think we can broad mindedly discuss diverse cultures in class?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta có thể thảo luận một cách rộng rãi về các nền văn hóa khác nhau trong lớp không?
She broad mindedly accepted different opinions during the social debate last week.
Cô ấy chấp nhận ý kiến khác nhau một cách rộng rãi trong cuộc tranh luận xã hội tuần trước.
He did not broad mindedly consider all viewpoints at the community meeting.
Anh ấy không xem xét tất cả quan điểm một cách rộng rãi tại cuộc họp cộng đồng.
Did they broad mindedly discuss various cultures at the social event?
Họ có thảo luận một cách rộng rãi về các nền văn hóa tại sự kiện xã hội không?
Từ "broad mindedly" là trạng từ mô tả hành động hoặc thái độ của một người có tư duy cởi mở, sẵn sàng chấp nhận và đánh giá các quan điểm khác nhau. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh phản ánh sự tôn trọng và đánh giá cao sự đa dạng văn hóa, ý thức hệ và quan điểm. Mặc dù "broad mindedly" chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "open-mindedly" như một cách diễn đạt tương tự, nhưng không phổ biến bằng.