Bản dịch của từ Broad shoulders trong tiếng Việt
Broad shoulders

Broad shoulders (Noun)
John has broad shoulders, making him look strong in sports.
John có vai rộng, khiến anh trông mạnh mẽ trong thể thao.
She does not prefer men with broad shoulders for dating.
Cô không thích đàn ông có vai rộng để hẹn hò.
Do you think broad shoulders are attractive in social situations?
Bạn có nghĩ vai rộng là hấp dẫn trong các tình huống xã hội không?
Thước đo vật lý ngang qua vai của một người, thường chỉ ra cấu trúc cơ thể và chiều cao.
The physical measurement across a person's shoulders, usually indicating body build and stature.
Many athletes have broad shoulders, enhancing their physical presence in sports.
Nhiều vận động viên có vai rộng, tăng cường sự hiện diện thể chất.
Not everyone with broad shoulders excels in social situations.
Không phải ai có vai rộng cũng xuất sắc trong các tình huống xã hội.
Do people with broad shoulders feel more confident in social settings?
Liệu những người có vai rộng có cảm thấy tự tin hơn trong các tình huống xã hội không?
Một cách diễn đạt được sử dụng để mô tả ai đó có thể đảm nhận trách nhiệm hoặc khó khăn mà không dễ bị áp đảo.
An expression used to describe someone who can take on responsibility or adversity without being easily overwhelmed.
John has broad shoulders and helps his friends with their problems.
John có vai rộng và giúp bạn bè giải quyết vấn đề của họ.
She does not have broad shoulders to manage the community project alone.
Cô ấy không có vai rộng để quản lý dự án cộng đồng một mình.
Do you think he has broad shoulders for this leadership role?
Bạn có nghĩ rằng anh ấy có vai rộng cho vai trò lãnh đạo này không?
"Cái vai rộng" (broad shoulders) là cụm từ chỉ phần bả vai có kích thước lớn so với cơ thể, biểu hiện sức mạnh và thể lực. Trong tiếng Anh, "broad shoulders" không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu trong phát âm. Về mặt ngữ nghĩa, "broad shoulders" thường được liên kết với sức khỏe thể chất, sự tự tin và hình mẫu lý tưởng trong văn hóa thể hình.