Bản dịch của từ Broad shoulders trong tiếng Việt

Broad shoulders

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Broad shoulders (Noun)

bɹˈɔd ʃˈoʊldɚz
bɹˈɔd ʃˈoʊldɚz
01

Cặp vai rộng hoặc rộng lớn trên một người, thường liên quan đến sức mạnh và thể hình.

A pair of wide or expansive shoulders on a person, typically associated with strength and athleticism.

Ví dụ

John has broad shoulders, making him look strong in sports.

John có vai rộng, khiến anh trông mạnh mẽ trong thể thao.

She does not prefer men with broad shoulders for dating.

Cô không thích đàn ông có vai rộng để hẹn hò.

Do you think broad shoulders are attractive in social situations?

Bạn có nghĩ vai rộng là hấp dẫn trong các tình huống xã hội không?

02

Thước đo vật lý ngang qua vai của một người, thường chỉ ra cấu trúc cơ thể và chiều cao.

The physical measurement across a person's shoulders, usually indicating body build and stature.

Ví dụ

Many athletes have broad shoulders, enhancing their physical presence in sports.

Nhiều vận động viên có vai rộng, tăng cường sự hiện diện thể chất.

Not everyone with broad shoulders excels in social situations.

Không phải ai có vai rộng cũng xuất sắc trong các tình huống xã hội.

Do people with broad shoulders feel more confident in social settings?

Liệu những người có vai rộng có cảm thấy tự tin hơn trong các tình huống xã hội không?

03

Một cách diễn đạt được sử dụng để mô tả ai đó có thể đảm nhận trách nhiệm hoặc khó khăn mà không dễ bị áp đảo.

An expression used to describe someone who can take on responsibility or adversity without being easily overwhelmed.

Ví dụ

John has broad shoulders and helps his friends with their problems.

John có vai rộng và giúp bạn bè giải quyết vấn đề của họ.

She does not have broad shoulders to manage the community project alone.

Cô ấy không có vai rộng để quản lý dự án cộng đồng một mình.

Do you think he has broad shoulders for this leadership role?

Bạn có nghĩ rằng anh ấy có vai rộng cho vai trò lãnh đạo này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/broad shoulders/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Broad shoulders

Không có idiom phù hợp