Bản dịch của từ Broaden expand widen horizons trong tiếng Việt
Broaden expand widen horizons

Broaden expand widen horizons (Verb)
Traveling can broaden your understanding of different cultures and lifestyles.
Du lịch có thể mở rộng hiểu biết của bạn về các nền văn hóa khác nhau.
Studying only locally does not broaden your social perspectives.
Học chỉ ở địa phương không mở rộng quan điểm xã hội của bạn.
How can volunteering help broaden your social horizons?
Tình nguyện có thể giúp mở rộng chân trời xã hội của bạn như thế nào?
Reading diverse books can broaden your horizons and improve your writing.
Đọc sách đa dạng có thể mở rộng tầm nhìn của bạn và cải thiện viết của bạn.
Avoiding new experiences may limit your ability to broaden your horizons.
Tránh trải nghiệm mới có thể hạn chế khả năng mở rộng tầm nhìn của bạn.
Để mở rộng phạm vi.
To expand in scope.
Traveling can broaden your horizons and help you understand different cultures.
Du lịch có thể mở rộng tầm nhìn của bạn và giúp bạn hiểu các nền văn hóa khác nhau.
Studying abroad does not broaden your horizons; it limits your experiences.
Học tập ở nước ngoài không mở rộng tầm nhìn của bạn; nó hạn chế trải nghiệm của bạn.
How can volunteering broaden your horizons in social work?
Tình nguyện có thể mở rộng tầm nhìn của bạn trong công tác xã hội như thế nào?
Studying abroad can broaden your horizons and increase cultural awareness.
Học ở nước ngoài có thể mở rộng tầm nhìn và tăng cường nhận thức văn hóa.
Not traveling may limit your ability to expand your horizons effectively.
Không đi du lịch có thể hạn chế khả năng mở rộng tầm nhìn của bạn một cách hiệu quả.
Traveling can broaden your horizons and help you understand different cultures.
Du lịch có thể mở rộng tầm nhìn của bạn và giúp bạn hiểu các nền văn hóa khác.
Studying abroad does not broaden your horizons for everyone.
Học ở nước ngoài không mở rộng tầm nhìn của mọi người.
How can volunteering help broaden your horizons in social issues?
Tình nguyện có thể giúp mở rộng tầm nhìn của bạn về các vấn đề xã hội như thế nào?
Reading books can broaden your horizons and knowledge.
Đọc sách có thể mở rộng tầm nhìn và kiến thức của bạn.
Watching TV all day will not broaden your social horizons.
Xem TV cả ngày sẽ không mở rộng tầm nhìn xã hội của bạn.
Broaden expand widen horizons (Noun)
Phạm vi kinh nghiệm hoặc kiến thức.
The range of experience or knowledge.
Traveling can broaden your horizons and improve social understanding.
Du lịch có thể mở rộng hiểu biết xã hội của bạn.
Not everyone seeks to broaden their horizons through social activities.
Không phải ai cũng muốn mở rộng hiểu biết của mình qua hoạt động xã hội.
How can volunteering help broaden your horizons in social contexts?
Làm tình nguyện có thể giúp mở rộng hiểu biết của bạn trong bối cảnh xã hội như thế nào?
Reading diverse books can broaden your horizons.
Đọc sách đa dạng có thể mở rộng tầm hiểu biết của bạn.
Not traveling may limit your ability to widen horizons.
Không đi du lịch có thể hạn chế khả năng mở rộng tầm hiểu biết.
Giới hạn hoặc ranh giới của một cái gì đó, đặc biệt là theo nghĩa bóng.
The limit or boundary of something especially in a figurative sense.
Traveling can broaden your horizons and improve your social skills.
Du lịch có thể mở rộng tầm nhìn và cải thiện kỹ năng xã hội của bạn.
Social media does not broaden our horizons; it often narrows them.
Mạng xã hội không mở rộng tầm nhìn của chúng ta; nó thường thu hẹp chúng.
How can volunteering broaden your horizons in a community?
Tình nguyện có thể mở rộng tầm nhìn của bạn trong cộng đồng như thế nào?
Reading books can help broaden your horizons.
Đọc sách có thể giúp mở rộng tầm nhìn của bạn.
Not traveling may limit your ability to expand horizons.
Không đi du lịch có thể hạn chế khả năng mở rộng tầm nhìn.
Traveling can broaden your horizons and improve your social skills.
Du lịch có thể mở rộng tầm nhìn và cải thiện kỹ năng xã hội của bạn.
Studying abroad does not broaden your horizons automatically.
Học tập ở nước ngoài không tự động mở rộng tầm nhìn của bạn.
How can volunteering help broaden your horizons in social contexts?
Tình nguyện có thể giúp mở rộng tầm nhìn của bạn trong các tình huống xã hội như thế nào?
Reading books can broaden your horizons and improve your writing skills.
Đọc sách có thể mở rộng tầm hiểu biết và cải thiện kỹ năng viết của bạn.
Watching TV all day will not broaden your horizons or help you learn.
Xem TV cả ngày sẽ không mở rộng tầm hiểu biết hoặc giúp bạn học hỏi.
"Broaden", "expand", và "widen" đều có ý nghĩa liên quan đến việc mở rộng, nhưng mỗi từ có sắc thái khác nhau. "Broaden" thường chỉ việc mở rộng kiến thức hoặc trải nghiệm; "expand" có thể áp dụng cho không gian vật lý hoặc ý tưởng, nhấn mạnh sự gia tăng quy mô; trong khi "widen" chủ yếu đề cập đến việc làm cho một thứ trở nên rộng hơn, thường trong ngữ cảnh vật lý. Các từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng thổ ngữ có thể ảnh hưởng đến cách phát âm.