Bản dịch của từ Broaden expand widen horizons trong tiếng Việt

Broaden expand widen horizons

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Broaden expand widen horizons (Verb)

01

Để làm cho phạm vi rộng hơn hoặc rộng hơn.

To make broader or wider in extent.

Ví dụ

Traveling can broaden your understanding of different cultures and lifestyles.

Du lịch có thể mở rộng hiểu biết của bạn về các nền văn hóa khác nhau.

Studying only locally does not broaden your social perspectives.

Học chỉ ở địa phương không mở rộng quan điểm xã hội của bạn.

How can volunteering help broaden your social horizons?

Tình nguyện có thể giúp mở rộng chân trời xã hội của bạn như thế nào?

Reading diverse books can broaden your horizons and improve your writing.

Đọc sách đa dạng có thể mở rộng tầm nhìn của bạn và cải thiện viết của bạn.

Avoiding new experiences may limit your ability to broaden your horizons.

Tránh trải nghiệm mới có thể hạn chế khả năng mở rộng tầm nhìn của bạn.

02

Để mở rộng phạm vi.

To expand in scope.

Ví dụ

Traveling can broaden your horizons and help you understand different cultures.

Du lịch có thể mở rộng tầm nhìn của bạn và giúp bạn hiểu các nền văn hóa khác nhau.

Studying abroad does not broaden your horizons; it limits your experiences.

Học tập ở nước ngoài không mở rộng tầm nhìn của bạn; nó hạn chế trải nghiệm của bạn.

How can volunteering broaden your horizons in social work?

Tình nguyện có thể mở rộng tầm nhìn của bạn trong công tác xã hội như thế nào?

Studying abroad can broaden your horizons and increase cultural awareness.

Học ở nước ngoài có thể mở rộng tầm nhìn và tăng cường nhận thức văn hóa.

Not traveling may limit your ability to expand your horizons effectively.

Không đi du lịch có thể hạn chế khả năng mở rộng tầm nhìn của bạn một cách hiệu quả.

03

Để tăng phạm vi hoặc triển vọng của.

To increase the range or outlook of.

Ví dụ

Traveling can broaden your horizons and help you understand different cultures.

Du lịch có thể mở rộng tầm nhìn của bạn và giúp bạn hiểu các nền văn hóa khác.

Studying abroad does not broaden your horizons for everyone.

Học ở nước ngoài không mở rộng tầm nhìn của mọi người.

How can volunteering help broaden your horizons in social issues?

Tình nguyện có thể giúp mở rộng tầm nhìn của bạn về các vấn đề xã hội như thế nào?

Reading books can broaden your horizons and knowledge.

Đọc sách có thể mở rộng tầm nhìn và kiến thức của bạn.

Watching TV all day will not broaden your social horizons.

Xem TV cả ngày sẽ không mở rộng tầm nhìn xã hội của bạn.

Broaden expand widen horizons (Noun)

01

Phạm vi kinh nghiệm hoặc kiến thức.

The range of experience or knowledge.

Ví dụ

Traveling can broaden your horizons and improve social understanding.

Du lịch có thể mở rộng hiểu biết xã hội của bạn.

Not everyone seeks to broaden their horizons through social activities.

Không phải ai cũng muốn mở rộng hiểu biết của mình qua hoạt động xã hội.

How can volunteering help broaden your horizons in social contexts?

Làm tình nguyện có thể giúp mở rộng hiểu biết của bạn trong bối cảnh xã hội như thế nào?

Reading diverse books can broaden your horizons.

Đọc sách đa dạng có thể mở rộng tầm hiểu biết của bạn.

Not traveling may limit your ability to widen horizons.

Không đi du lịch có thể hạn chế khả năng mở rộng tầm hiểu biết.

02

Giới hạn hoặc ranh giới của một cái gì đó, đặc biệt là theo nghĩa bóng.

The limit or boundary of something especially in a figurative sense.

Ví dụ

Traveling can broaden your horizons and improve your social skills.

Du lịch có thể mở rộng tầm nhìn và cải thiện kỹ năng xã hội của bạn.

Social media does not broaden our horizons; it often narrows them.

Mạng xã hội không mở rộng tầm nhìn của chúng ta; nó thường thu hẹp chúng.

How can volunteering broaden your horizons in a community?

Tình nguyện có thể mở rộng tầm nhìn của bạn trong cộng đồng như thế nào?

Reading books can help broaden your horizons.

Đọc sách có thể giúp mở rộng tầm nhìn của bạn.

Not traveling may limit your ability to expand horizons.

Không đi du lịch có thể hạn chế khả năng mở rộng tầm nhìn.

03

Một thuật ngữ dùng để biểu thị các lĩnh vực quan tâm hoặc lĩnh vực mà một người có thể phát triển chuyên môn.

A term used to denote the areas of interest or fields in which a person may develop expertise.

Ví dụ

Traveling can broaden your horizons and improve your social skills.

Du lịch có thể mở rộng tầm nhìn và cải thiện kỹ năng xã hội của bạn.

Studying abroad does not broaden your horizons automatically.

Học tập ở nước ngoài không tự động mở rộng tầm nhìn của bạn.

How can volunteering help broaden your horizons in social contexts?

Tình nguyện có thể giúp mở rộng tầm nhìn của bạn trong các tình huống xã hội như thế nào?

Reading books can broaden your horizons and improve your writing skills.

Đọc sách có thể mở rộng tầm hiểu biết và cải thiện kỹ năng viết của bạn.

Watching TV all day will not broaden your horizons or help you learn.

Xem TV cả ngày sẽ không mở rộng tầm hiểu biết hoặc giúp bạn học hỏi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Broaden expand widen horizons cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Broaden expand widen horizons

Không có idiom phù hợp