Bản dịch của từ Broaden expand widen horizons trong tiếng Việt
Broaden expand widen horizons

Broaden expand widen horizons(Verb)
Broaden expand widen horizons(Noun)
Phạm vi kinh nghiệm hoặc kiến thức.
The range of experience or knowledge.
Giới hạn hoặc ranh giới của một cái gì đó, đặc biệt là theo nghĩa bóng.
The limit or boundary of something especially in a figurative sense.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Broaden", "expand", và "widen" đều có ý nghĩa liên quan đến việc mở rộng, nhưng mỗi từ có sắc thái khác nhau. "Broaden" thường chỉ việc mở rộng kiến thức hoặc trải nghiệm; "expand" có thể áp dụng cho không gian vật lý hoặc ý tưởng, nhấn mạnh sự gia tăng quy mô; trong khi "widen" chủ yếu đề cập đến việc làm cho một thứ trở nên rộng hơn, thường trong ngữ cảnh vật lý. Các từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng thổ ngữ có thể ảnh hưởng đến cách phát âm.
"Broaden", "expand", và "widen" đều có ý nghĩa liên quan đến việc mở rộng, nhưng mỗi từ có sắc thái khác nhau. "Broaden" thường chỉ việc mở rộng kiến thức hoặc trải nghiệm; "expand" có thể áp dụng cho không gian vật lý hoặc ý tưởng, nhấn mạnh sự gia tăng quy mô; trong khi "widen" chủ yếu đề cập đến việc làm cho một thứ trở nên rộng hơn, thường trong ngữ cảnh vật lý. Các từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng thổ ngữ có thể ảnh hưởng đến cách phát âm.
