Bản dịch của từ Broadleaf trong tiếng Việt
Broadleaf
Broadleaf (Noun)
Broadleaf trees provide shade in parks and gardens.
Cây lá rộng cung cấp bóng mát trong công viên và vườn.
There are no broadleaf plants in the desert.
Không có cây lá rộng nào trong sa mạc.
Are broadleaf trees common in urban areas?
Cây lá rộng phổ biến trong khu vực đô thị không?
Broadleaf trees provide shade for outdoor social gatherings in parks.
Cây lá rộng cung cấp bóng mát cho các cuộc tụ tập xã hội ngoài trời ở công viên.
Avoid sitting near broadleaf plants during picnics to prevent allergies.
Tránh ngồi gần các cây cỏ lá rộng trong các buổi dã ngoại để tránh dị ứng.
Thuật ngữ "broadleaf" được sử dụng để chỉ những loại cây có lá rộng, thường thuộc về các loài cây rụng lá và cây thường xanh. Những loại cây này thường góp phần tạo ra quần thể rừng phong phú và đa dạng sinh học. Trong tiếng Anh, từ "broadleaf" được sử dụng giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "broadleaf" còn có thể được dùng để phân biệt giữa các loại cây lá rộng và cây lá kim.
Từ "broadleaf" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bao gồm hai thành phần: "broad" (rộng) và "leaf" (lá). "Broad" xuất phát từ từ gốc Đức cổ "brād", có nghĩa là rộng rãi, trong khi "leaf" có nguồn gốc từ tiếng Old English "leaf", liên quan đến từ gốc Germanic. Khái niệm "broadleaf" được sử dụng để chỉ những loại cây có lá rộng, khác biệt với những cây lá kim. Sự kết hợp này phản ánh đặc điểm hình thái học của cây, thể hiện sự đa dạng trong hệ thực vật.
Từ "broadleaf" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Listening và Reading, thường liên quan đến các chủ đề về sinh thái, thực vật học hoặc môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, "broadleaf" thường được dùng để chỉ các loại cây có lá rộng, như rừng nhiệt đới hay thảm thực vật. Ngoài ra, từ này cũng được gặp trong các nghiên cứu về đa dạng sinh học và nông nghiệp bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp