Bản dịch của từ Broadleaf trong tiếng Việt

Broadleaf

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Broadleaf(Noun)

brˈɔːdliːf
ˈbrɔdˌɫif
01

Các loại cây thuộc nhóm lá rộng, có thể đối lập với cây có lá kim

Plants belonging to the broadleaf category which can be contrasted with coniferous plants

Ví dụ
02

Một loại cây hoặc thực vật có lá phẳng rộng thay vì lá dạng kim

A type of tree or plant that has broad flat leaves rather than needlelike leaves

Ví dụ
03

Một thuật ngữ thường được sử dụng trong lâm nghiệp và sinh thái để mô tả loại rừng có nhiều cây lá rộng

A term often used in forestry and ecology to describe the type of forest that has many broadleaf trees

Ví dụ