Bản dịch của từ Broadleaf trong tiếng Việt

Broadleaf

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Broadleaf (Noun)

bɹˈɑdlif
bɹˈɑdlif
01

Một cây hoặc cây có lá phẳng rộng.

A tree or plant with wide flat leaves.

Ví dụ

Broadleaf trees provide shade in parks and gardens.

Cây lá rộng cung cấp bóng mát trong công viên và vườn.

There are no broadleaf plants in the desert.

Không có cây lá rộng nào trong sa mạc.

Are broadleaf trees common in urban areas?

Cây lá rộng phổ biến trong khu vực đô thị không?

Broadleaf trees provide shade for outdoor social gatherings in parks.

Cây lá rộng cung cấp bóng mát cho các cuộc tụ tập xã hội ngoài trời ở công viên.

Avoid sitting near broadleaf plants during picnics to prevent allergies.

Tránh ngồi gần các cây cỏ lá rộng trong các buổi dã ngoại để tránh dị ứng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Broadleaf cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Broadleaf

Không có idiom phù hợp