Bản dịch của từ Broadside trong tiếng Việt

Broadside

Noun [U/C] Adverb Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Broadside (Noun)

bɹˈɔdsaɪd
bɹˈɑdsaɪd
01

Một tờ giấy chỉ in một mặt, tạo thành một trang lớn.

A sheet of paper printed on one side only forming one large page.

Ví dụ

The broadside contained important information about the upcoming IELTS exam.

Tờ rộng chứa thông tin quan trọng về kỳ thi IELTS sắp tới.

She didn't have time to read the broadside before the test.

Cô ấy không có thời gian để đọc tờ rộng trước kỳ thi.

Did you find the broadside useful for your IELTS preparation?

Bạn có thấy tờ rộng hữu ích cho việc chuẩn bị IELTS không?

02

Việc bắn tất cả súng từ một phía của tàu chiến.

A firing of all the guns from one side of a warship.

Ví dụ

The broadside of the ship was lined with cannons ready to fire.

Phía cạnh của tàu được bọc đầy với pháo sẵn sàng bắn.

The captain ordered not to unleash a broadside to avoid casualties.

Thuyền trưởng ra lệnh không nên bắn pháo để tránh thương vong.

Did the warship unleash a broadside during the battle at sea?

Trong trận chiến trên biển, tàu chiến có bắn pháo không?

03

Một cuộc tấn công bằng lời nói dữ dội.

A fierce verbal attack.

Ví dụ

Her broadside against the government policies was well-received.

Cuộc tấn công mạnh mẽ của cô ấy vào chính sách chính phủ đã được đón nhận tốt.

He never engages in broadside criticisms during IELTS speaking practice.

Anh ấy không bao giờ tham gia vào những chỉ trích mạnh mẽ trong lúc luyện nói IELTS.

Did the candidate deliver a powerful broadside in the writing task?

Ứng viên có đưa ra một cuộc tấn công mạnh mẽ trong bài viết không?

Broadside (Adverb)

bɹˈɔdsaɪd
bɹˈɑdsaɪd
01

Với một bên quay về một hướng cụ thể.

With the side turned in a particular direction.

Ví dụ

She spoke about the issue broadly in her IELTS essay.

Cô ấy nói về vấn đề một cách rộng rãi trong bài luận IELTS của mình.

He didn't address the topic broadly during the speaking test.

Anh ấy không bàn về chủ đề một cách rộng rãi trong bài thi nói.

Did you cover the points broadly in your writing task?

Bạn đã đề cập đến các điểm một cách rộng rãi trong bài viết của mình chưa?

Broadside (Verb)

bɹˈɔdsaɪd
bɹˈɑdsaɪd
01

Đâm vào hông (xe)

Collide with the side of a vehicle.

Ví dụ

Did the car broadside the truck in the busy intersection?

Xe đã va chạm vào xe tải ở ngã tư đông đúc chưa?

The bicyclist narrowly avoided broadsiding the pedestrian on the sidewalk.

Người đi xe đạp suýt chạm vào người đi bộ trên vỉa hè.

The motorcyclist was fined for broadsiding a parked car on the street.

Người đi xe máy bị phạt vì va chạm vào xe đậu trên đường.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/broadside/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Broadside

Không có idiom phù hợp