Bản dịch của từ Broadside trong tiếng Việt
Broadside

Broadside (Noun)
The broadside contained important information about the upcoming IELTS exam.
Tờ rộng chứa thông tin quan trọng về kỳ thi IELTS sắp tới.
She didn't have time to read the broadside before the test.
Cô ấy không có thời gian để đọc tờ rộng trước kỳ thi.
Did you find the broadside useful for your IELTS preparation?
Bạn có thấy tờ rộng hữu ích cho việc chuẩn bị IELTS không?
The broadside of the ship was lined with cannons ready to fire.
Phía cạnh của tàu được bọc đầy với pháo sẵn sàng bắn.
The captain ordered not to unleash a broadside to avoid casualties.
Thuyền trưởng ra lệnh không nên bắn pháo để tránh thương vong.
Did the warship unleash a broadside during the battle at sea?
Trong trận chiến trên biển, tàu chiến có bắn pháo không?
Her broadside against the government policies was well-received.
Cuộc tấn công mạnh mẽ của cô ấy vào chính sách chính phủ đã được đón nhận tốt.
He never engages in broadside criticisms during IELTS speaking practice.
Anh ấy không bao giờ tham gia vào những chỉ trích mạnh mẽ trong lúc luyện nói IELTS.
Did the candidate deliver a powerful broadside in the writing task?
Ứng viên có đưa ra một cuộc tấn công mạnh mẽ trong bài viết không?
Broadside (Adverb)
Với một bên quay về một hướng cụ thể.
With the side turned in a particular direction.
She spoke about the issue broadly in her IELTS essay.
Cô ấy nói về vấn đề một cách rộng rãi trong bài luận IELTS của mình.
He didn't address the topic broadly during the speaking test.
Anh ấy không bàn về chủ đề một cách rộng rãi trong bài thi nói.
Did you cover the points broadly in your writing task?
Bạn đã đề cập đến các điểm một cách rộng rãi trong bài viết của mình chưa?
Broadside (Verb)
Did the car broadside the truck in the busy intersection?
Xe đã va chạm vào xe tải ở ngã tư đông đúc chưa?
The bicyclist narrowly avoided broadsiding the pedestrian on the sidewalk.
Người đi xe đạp suýt chạm vào người đi bộ trên vỉa hè.
The motorcyclist was fined for broadsiding a parked car on the street.
Người đi xe máy bị phạt vì va chạm vào xe đậu trên đường.
Họ từ
"Broadside" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang nghĩa chính là một tờ quảng cáo hoặc một bài viết được phát hành trên bề mặt lớn, thường là giấy. Trong ngữ cảnh hàng hải, "broadside" chỉ hành động bắn tất cả các khẩu pháo của một con tàu vào một mục tiêu. Trong tiếng Anh Mỹ, "broadside" có thể đề cập đến quảng cáo, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này có cách hiểu gắn liền với văn hóa vận tải biển nhiều hơn. Cả hai dạng ngôn ngữ đều sử dụng từ này trong bối cảnh khác nhau, nhưng sự khác biệt chủ yếu nằm ở phép vận dụng và nội dung.
Từ "broadside" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "broad" (rộng) và "side" (bên). Trong lịch sử hàng hải, âm hưởng ban đầu của từ này đề cập đến mặt bên của một con tàu, nơi các khẩu pháo có thể được bắn ra. Ngày nay, "broadside" thường chỉ các loại tài liệu quảng cáo hoặc truyền thông, phản ánh sự tương tác mạnh mẽ và rõ ràng với công chúng. Sự chuyển nghĩa này cho thấy mối liên hệ giữa hình thức và chức năng trong việc giao tiếp.
Từ "broadside" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng nghe và nói, nơi chủ đề thường liên quan đến giao tiếp hàng ngày hơn là tài liệu chuyên môn. Trong kỹ năng đọc và viết, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các cuộc tấn công hoặc phản đối mạnh mẽ, thường liên quan đến chính trị hoặc xã hội. Ngoài ra, "broadside" còn được sử dụng trong các tình huống như tranh luận công khai hoặc phê bình, nhất là trong văn bản báo chí và tác phẩm văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp