Bản dịch của từ Brodie trong tiếng Việt
Brodie

Brodie (Noun)
Brodie is my best bro, we always support each other.
Brodie là anh em thân thiết nhất của tôi, chúng tôi luôn hỗ trợ lẫn nhau.
I don't have a brodie to share my feelings with.
Tôi không có ai để chia sẻ cảm xúc với.
Is Brodie coming to the social event this weekend?
Brodie có đến sự kiện xã hội cuối tuần này không?
Brodie is always there for me when I need help.
Brodie luôn ở đó cho tôi khi tôi cần sự giúp đỡ.
I don't have a brodie like him, unfortunately.
Tôi không có một người bạn thân như anh ấy, thật không may.
Từ "brodie" có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao, đặc biệt là trượt ván và trượt tuyết, để miêu tả một kiểu nhào lộn hoặc động tác lật người. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng từ này, tuy nhiên, trong môi trường thể thao Mỹ, "brodie" có thể được ưa chuộng hơn và xuất hiện nhiều hơn trong văn nói. Từ này thể hiện sự mạo hiểm và khả năng kiểm soát cơ thể của người thực hiện.
Từ "brodie" có nguồn gốc từ tên của một người lính Scotland nổi tiếng vào thế kỷ 19, có thể xuất phát từ tên địa lý Brodie, một ngôi làng ở Scotland. Từ này ban đầu được dùng để chỉ một kiểu cú ngã độc đáo trên ván trượt, thường được thực hiện bởi các vận động viên thể thao mạo hiểm. Ý nghĩa hiện tại của "brodie" trong ngữ cảnh thể thao kích thích sự liên tưởng đến hành động mạo hiểm và kỹ năng cao, gắn liền với tính chất của người sáng tạo ra thuật ngữ này.
Từ "brodie" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường ít gặp và có thể không xuất hiện trong tài liệu tham khảo chính thức. Tuy nhiên, từ này có thể liên quan đến các tình huống thể thao hoặc văn hóa, thường được dùng trong các cuộc trò chuyện không chính thức hoặc trong bối cảnh mô tả hành động, đặc biệt là trong các môn thể thao mạo hiểm.