Bản dịch của từ Broil trong tiếng Việt
Broil
Broil (Noun)
The broil between neighbors was over a property line dispute.
Cuộc xung đột giữa những người hàng xóm xuất phát từ tranh chấp ranh giới tài sản.
The broil at the town hall meeting resulted in chaos.
Cuộc xung đột tại cuộc họp ở tòa thị chính đã dẫn đến hỗn loạn.
The broil between the two political parties escalated quickly.
Cuộc xung đột giữa hai đảng chính trị leo thang nhanh chóng.
Broil (Verb)
The chef will broil the salmon for the dinner party.
Đầu bếp sẽ nướng cá hồi cho bữa tiệc tối.
They decided to broil the steaks on the barbecue grill.
Họ quyết định nướng bít tết trên vỉ nướng.
During the picnic, they broiled the hot dogs over the fire.
Trong chuyến dã ngoại, họ nướng xúc xích trên lửa.
Dạng động từ của Broil (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Broil |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Broiled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Broiled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Broils |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Broiling |
Họ từ
Từ "broil" xuất phát từ tiếng Anh, có nghĩa là nấu chín thực phẩm bằng cách dùng nhiệt từ trên, thường là từ lò nướng hay bếp ga. Trong tiếng Anh Mỹ, "broil" chỉ cụ thể hơn kỹ thuật nấu bằng nhiệt trực tiếp, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng từ "grill" cho nghĩa tương tự. Phân biệt này thể hiện qua cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng, "broil" chủ yếu được dùng trong ẩm thực và công thức nấu ăn.
Từ "broil" xuất phát từ tiếng Latinh "brusare", có nghĩa là "đốt cháy" hoặc "nướng". Từ này được chuyển vào tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ "brusler". Lịch sử từ này gắn liền với phương pháp chế biến thực phẩm bằng cách chiên, nướng trên lửa hoặc bề mặt nóng. Ngày nay, "broil" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nấu ăn để chỉ kỹ thuật nấu thực phẩm ở nhiệt độ cao từ trên xuống, tạo ra lớp vỏ giòn bên ngoài.
Từ "broil" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong các tình huống viết và nói, nơi trọng tâm thường xoay quanh các chủ đề phổ quát hơn. Tuy nhiên, "broil" thường xuất hiện trong ngữ cảnh ẩm thực, chẳng hạn như trong công thức nấu ăn, nơi nó mô tả phương pháp nấu chín thực phẩm bằng cách dùng nhiệt mạnh từ trên xuống. Điều này thường liên quan đến các món ăn như thịt, rau củ hay hải sản được nướng trên vỉ hoặc trong lò nướng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp