Bản dịch của từ Broken your promise trong tiếng Việt
Broken your promise
Verb Noun [U/C] Adjective

Broken your promise (Verb)
bɹˈoʊkən jˈɔɹ pɹˈɑməs
bɹˈoʊkən jˈɔɹ pɹˈɑməs
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Broken your promise (Noun)
bɹˈoʊkən jˈɔɹ pɹˈɑməs
bɹˈoʊkən jˈɔɹ pɹˈɑməs
Cụm từ "broken your promise" diễn tả hành động không thực hiện lời hứa đã đưa ra. Nó thể hiện sự thiếu tin cậy và có thể dẫn đến cảm giác thất vọng cho phía bị ảnh hưởng. Trong tiếng Anh, cả British và American đều sử dụng cụm từ này, tuy nhiên, thỉnh thoảng trong văn nói của người Anh, có thể nghe thấy cách sử dụng "break a promise". Sự khác biệt giữa hai phương ngữ chủ yếu nằm ở ngữ điệu và một số sắc thái ngữ nghĩa, song, về cơ bản, ý nghĩa và cách sử dụng vẫn tương đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Broken your promise
Không có idiom phù hợp