Bản dịch của từ Broking trong tiếng Việt
Broking

Broking (Noun)
She works in broking, helping clients invest in stocks.
Cô ấy làm việc trong ngành môi giới, giúp khách hàng đầu tư vào cổ phiếu.
The broking industry is competitive, with many firms vying for clients.
Ngành môi giới cạnh tranh, với nhiều công ty tranh đấu để có khách hàng.
He started his own broking business, specializing in real estate investments.
Anh ấy bắt đầu doanh nghiệp môi giới của mình, chuyên về đầu tư bất động sản.
"Broking" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ hành động hoặc quá trình làm trung gian trong giao dịch tài chính, thường đề cập đến việc môi giới chứng khoán hoặc bất động sản. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính và ngân hàng. Trong tiếng Anh Anh (British English), "broking" có thể được sử dụng như một danh từ độc lập, trong khi trong tiếng Anh Mỹ (American English), từ "brokerage" thường phổ biến hơn để diễn tả cùng một khái niệm. Sự khác biệt này liên quan đến cách thức tổ chức và chức năng trong các giao dịch tài chính ở hai khu vực.
Từ "broking" xuất phát từ động từ "to broker", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "brocāre", mang nghĩa là "môi giới" hoặc "trung gian". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ hành động làm trung gian trong các giao dịch thương mại. Qua thời gian, nghĩa của "broking" đã phát triển và hiện nay ngày càng liên quan đến các hoạt động tài chính, đặc biệt trong lĩnh vực chứng khoán và đầu tư, nơi mà những người môi giới đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối mua và bán.
Từ "broking" có tần suất sử dụng không cao trong cả bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh bài thi Speaking và Writing liên quan đến các chủ đề tài chính hoặc kinh doanh. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được sử dụng để mô tả hoạt động môi giới chứng khoán hoặc các giao dịch tài chính. Tuy nhiên, nó ít phổ biến mà thường bị thay thế bởi "brokerage" trong ngữ cảnh thương mại, cho thấy mức độ nhận biết hạn chế đối với thuật ngữ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

