Bản dịch của từ Broking trong tiếng Việt

Broking

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Broking (Noun)

bɹˈoʊkiŋ
bɹˈoʊkɪŋ
01

Việc kinh doanh hoặc dịch vụ mua bán hàng hóa hoặc tài sản cho người khác.

The business or service of buying and selling goods or assets for others.

Ví dụ

She works in broking, helping clients invest in stocks.

Cô ấy làm việc trong ngành môi giới, giúp khách hàng đầu tư vào cổ phiếu.

The broking industry is competitive, with many firms vying for clients.

Ngành môi giới cạnh tranh, với nhiều công ty tranh đấu để có khách hàng.

He started his own broking business, specializing in real estate investments.

Anh ấy bắt đầu doanh nghiệp môi giới của mình, chuyên về đầu tư bất động sản.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/broking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an occasion when you travelled and your vehicle broke down | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Another reason which let me down was that my lovely bike down only after three years [...]Trích: Describe an occasion when you travelled and your vehicle broke down | Bài mẫu IELTS Speaking
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when someone didn’t tell you the whole truth about something
[...] Three months ago, he told me that he was super and asked to “borrow” some cash to pay for the air ticket that he already booked [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when someone didn’t tell you the whole truth about something

Idiom with Broking

Không có idiom phù hợp