Bản dịch của từ Bronchi trong tiếng Việt
Bronchi
Noun [U/C]
Bronchi (Noun)
bɹˈɑŋki
bɹˈɑŋki
01
Số nhiều của phế quản.
Plural of bronchus.
Ví dụ
The bronchi carry air to both lungs during breathing.
Các phế quản mang không khí đến cả hai phổi khi thở.
The bronchi do not filter air effectively in polluted cities.
Các phế quản không lọc không khí hiệu quả ở các thành phố ô nhiễm.
Are the bronchi affected by smoking in young adults?
Các phế quản có bị ảnh hưởng bởi việc hút thuốc ở người lớn trẻ không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bronchi
Không có idiom phù hợp