Bản dịch của từ Bronzer trong tiếng Việt

Bronzer

Noun [C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bronzer (Noun Countable)

brˈʌnzɐ
ˈbrɑnzɝ
01

Sản phẩm trang điểm dạng phấn dùng để tạo vẻ da rám nắng hoặc ánh nâu; phấn tạo rám nắng (phấn bronzer)

(cosmetics) bronzing powder; a cosmetic product used to give the skin a sun-kissed or tanned appearance

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Bronzer (Verb)

brˈʌnzɐ
ˈbrɑnzɝ
01

Tắm nắng; làm (cho) da ngả sang màu nâu do tiếp xúc với ánh nắng

To tan; to become or make (someone) brown from exposure to the sun

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

(trong trang điểm) thoa phấn bronzer để tạo vẻ da rám nắng

(cosmetic usage) to apply bronzer to produce a tanned look

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bronzer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bronzer

Không có idiom phù hợp