Bản dịch của từ Brooks trong tiếng Việt
Brooks

Brooks (Noun)
Số nhiều của brook.
Plural of brook.
The brooks in the park provide a peaceful atmosphere.
Các con suối trong công viên tạo ra một bầu không khí yên bình.
The brooks near the village are popular spots for fishing.
Các con suối gần làng là nơi câu cá phổ biến.
The brooks in the countryside are home to various aquatic creatures.
Các con suối ở miền quê là nơi sinh sống của nhiều loài sinh vật nước.
Họ từ
Từ "brooks" trong tiếng Anh chỉ những dòng suối nhỏ, thường chảy qua các khu vực nông thôn hoặc tự nhiên. Trong ngữ nghĩa hơn, "brooks" có thể được sử dụng như một động từ với nghĩa là "tha thứ" hay "cho phép". Ở Anh và Mỹ, từ này chủ yếu dùng trong văn viết cũng như văn nói, nhưng "brooks" với nghĩa là dòng suối phổ biến hơn trong ngữ cảnh mô tả thiên nhiên. Ở Anh, từ này thường mang sắc thái lãng mạn hơn so với Mỹ.
Từ "brooks" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "broc", có nghĩa là "suối" hoặc "dòng nước nhỏ". Từ này bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "broke", diễn tả các dòng nước thiên nhiên nhỏ bé thường chảy trong rừng hoặc vùng quê. Trong tiếng Anh hiện đại, "brooks" không chỉ mang nghĩa đen là các con suối mà còn thể hiện hình ảnh của sự chảy trôi, êm đềm và tự nhiên, phản ánh một phần vẻ đẹp của môi trường sống.
Từ "brooks" thường không được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong tiếng Anh, "brooks" chủ yếu ám chỉ đến những dòng suối nhỏ, do đó thường thấy trong văn cảnh mô tả thiên nhiên hoặc trong bài thơ. Từ này có thể xuất hiện trong các tác phẩm văn học, cũng như trong các bài báo khoa học hoặc báo cáo về môi trường. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, từ này ít được sử dụng.