Bản dịch của từ Brooks trong tiếng Việt
Brooks
Noun [U/C]
Brooks (Noun)
bɹˈʊks
bɹˈʊks
01
Số nhiều của brook
Plural of brook
Ví dụ
The brooks in the park provide a peaceful atmosphere.
Các con suối trong công viên tạo ra một bầu không khí yên bình.
The brooks near the village are popular spots for fishing.
Các con suối gần làng là nơi câu cá phổ biến.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Brooks
Không có idiom phù hợp