Bản dịch của từ Broom trong tiếng Việt
Broom

Broom (Noun)
She decorated her room with a bouquet of colorful brooms.
Cô ấy trang trí phòng với một bó hoa broom nhiều màu sắc.
Not many people are familiar with the beauty of broom flowers.
Không nhiều người quen với vẻ đẹp của hoa broom.
Are brooms commonly used in social events as decorative elements?
Có phải bình broom thường được sử dụng trong các sự kiện xã hội như một phần trang trí không?
She swept the floor with a broom.
Cô ấy quét sàn bằng cái chổi.
The broom was left in the corner of the room.
Cái chổi được để ở góc phòng.
He bought a new broom for his mother.
Anh ấy mua một cái chổi mới cho mẹ.
Dạng danh từ của Broom (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Broom | Brooms |
Kết hợp từ của Broom (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Stiff broom Cây chổi cứng | She swept the floor with a stiff broom. Cô ấy quét sàn bằng cây chổi cứng. |
Witch's broom Cây chổi của bà phù thủy | The witch's broom symbolizes magic and mystery in folklore tales. Cây chổi phù thủy tượng trưng cho ma thuật và bí ẩn trong truyền thuyết dân gian. |
Họ từ
"Broom" (tuyển) là một danh từ chỉ dụng cụ làm sạch, thường được làm từ các sợi cây hoặc nhựa gắn chặt vào một cán dài. Trong tiếng Anh, từ này không thay đổi giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, ở Anh, "broom" cũng có thể chỉ cây chổi bông (như cây họ đậu), trong khi ở Mỹ, từ này chủ yếu ám chỉ chổi dùng để quét dọn. Ngữ cảnh sử dụng có thể ảnh hưởng đến nghĩa của từ trong các văn bản viết và giao tiếp hàng ngày.
Từ "broom" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "brome", nghĩa là "một loại cây". Gốc Latin của nó là "bromus", mô tả về một loại cỏ. Trong lịch sử, cây brome được sử dụng để làm chổi, dẫn đến việc thuật ngữ này được áp dụng cho công cụ quét dọn. Sự phát triển này đã phản ánh sự kết nối giữa vật liệu tự nhiên và ứng dụng thực tiễn trong đời sống con người, khiến từ "broom" hiện nay chỉ các loại chổi.
Từ "broom" (chổi) xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nói và viết, nơi thí sinh có thể đề cập đến các hoạt động dọn dẹp hoặc bảo trì không gian sống. Trong các ngữ cảnh khác, "broom" thường được sử dụng trong các bài luận hoặc hội thoại liên quan đến việc giữ gìn vệ sinh, tổ chức sự kiện hoặc mô tả hoạt động trong cuộc sống hàng ngày. Sự phổ biến của từ này phản ánh tầm quan trọng của vệ sinh và trật tự trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

