Bản dịch của từ Brotherhood trong tiếng Việt

Brotherhood

Noun [U/C]

Brotherhood (Noun)

bɹˈʌðɚhʊd
bɹˈʌðəɹhʊd
01

Mối quan hệ giữa anh em.

The relationship between brothers

Ví dụ

The brotherhood among the members of the club is strong.

Tình anh em giữa các thành viên câu lạc bộ rất mạnh mẽ.

Their brotherhood was evident in how they supported each other.

Tình anh em của họ rõ ràng qua cách họ ủng hộ lẫn nhau.

The sense of brotherhood in the team led to their success.

Tinh thần anh em trong đội dẫn đến thành công của họ.

02

Một hiệp hội hoặc cộng đồng gồm những người được liên kết bởi lợi ích chung, tôn giáo hoặc thương mại.

An association or community of people linked by a common interest religion or trade

Ví dụ

The brotherhood of firefighters worked together to save the building.

Anh em cứu hỏa đã cùng nhau làm việc để cứu tòa nhà.

The brotherhood of surfers always supports each other during competitions.

Anh em lướt sóng luôn hỗ trợ nhau trong các cuộc thi.

The brotherhood of nurses provides care and comfort to patients in need.

Anh em y tá cung cấp chăm sóc và an ủi cho bệnh nhân cần giúp đỡ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brotherhood

Không có idiom phù hợp