Bản dịch của từ Brotherhood trong tiếng Việt
Brotherhood
Brotherhood (Noun)
Mối quan hệ giữa anh em.
The relationship between brothers.
The brotherhood among the members of the club is strong.
Tình anh em giữa các thành viên câu lạc bộ rất mạnh mẽ.
Their brotherhood was evident in how they supported each other.
Tình anh em của họ rõ ràng qua cách họ ủng hộ lẫn nhau.
The sense of brotherhood in the team led to their success.
Tinh thần anh em trong đội dẫn đến thành công của họ.
The brotherhood of firefighters worked together to save the building.
Anh em cứu hỏa đã cùng nhau làm việc để cứu tòa nhà.
The brotherhood of surfers always supports each other during competitions.
Anh em lướt sóng luôn hỗ trợ nhau trong các cuộc thi.
The brotherhood of nurses provides care and comfort to patients in need.
Anh em y tá cung cấp chăm sóc và an ủi cho bệnh nhân cần giúp đỡ.
Dạng danh từ của Brotherhood (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Brotherhood | Brotherhoods |
Họ từ
Từ "brotherhood" đề cập đến mối quan hệ gắn kết giữa những người đàn ông, thường mang ý nghĩa của tình huynh đệ, sự đoàn kết và hỗ trợ lẫn nhau trong một nhóm. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có nghĩa và cách viết tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, "brotherhood" trong một số ngữ cảnh có thể được dùng để chỉ các tổ chức hay phong trào mang tính chất xã hội hoặc chính trị, nhấn mạnh tính đồng cảm và liên kết trong cộng đồng.
Từ "brotherhood" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "brȳðor", mang nghĩa là anh trai, và hậu tố "-hood" có nguồn gốc từ tiếng Old English "hād", chỉ trạng thái hay điều kiện. Kết hợp lại, "brotherhood" chỉ sự liên kết, mối quan hệ giữa những người cùng chung huyết thống hoặc lý tưởng. Ý nghĩa hiện tại mở rộng đến việc thể hiện sự đoàn kết, tình bạn và trách nhiệm chung, phản ánh sự phát triển từ khái niệm gia đình sang cộng đồng rộng lớn hơn.
Từ "brotherhood" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bài thi IELTS, thường thấy trong phần viết và nói khi thảo luận về các mối quan hệ xã hội, cộng đồng hoặc sự đoàn kết. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ anh em, như trong các tổ chức, hội đoàn hoặc các phong trào xã hội, thể hiện tinh thần tương trợ và kết nối giữa các thành viên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp