Bản dịch của từ Brotherly love trong tiếng Việt

Brotherly love

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brotherly love (Phrase)

bɹˈʌðəɹli ləv
bɹˈʌðəɹli ləv
01

Tình cảm và lòng trung thành giữa anh chị em.

Affection and loyalty between siblings.

Ví dụ

Sibling rivalry can sometimes overshadow brotherly love in families.

Mối cạnh tranh giữa các anh em thỉnh thoảng có thể làm mờ tình yêu anh em trong gia đình.

Growing up together can strengthen brotherly love among siblings.

Việc lớn lên cùng nhau có thể củng cố tình yêu anh em giữa các anh chị em.

Their bond of brotherly love was evident in times of need.

Mối liên kết của tình yêu anh em của họ đã rõ ràng trong những lúc cần đến.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brotherly love/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brotherly love

Không có idiom phù hợp