Bản dịch của từ Brotherly love trong tiếng Việt
Brotherly love

Brotherly love (Phrase)
Sibling rivalry can sometimes overshadow brotherly love in families.
Mối cạnh tranh giữa các anh em thỉnh thoảng có thể làm mờ tình yêu anh em trong gia đình.
Growing up together can strengthen brotherly love among siblings.
Việc lớn lên cùng nhau có thể củng cố tình yêu anh em giữa các anh chị em.
Their bond of brotherly love was evident in times of need.
Mối liên kết của tình yêu anh em của họ đã rõ ràng trong những lúc cần đến.
Tình yêu anh em (brotherly love) là một khái niệm diễn tả tình cảm sâu sắc giữa những người có mối quan hệ gần gũi, thường là giữa anh em ruột hoặc những người coi nhau như anh em. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thể hiện sự kết nối, cảm thông và hỗ trợ lẫn nhau. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách phát âm giống nhau, nhưng ở Anh, từ này có thể được sử dụng trong các tình huống truyền thống hoặc tôn giáo nhiều hơn.
Khái niệm "brotherly love" xuất phát từ cụm từ tiếng Latin "fraternalem caritatem", trong đó "frater" nghĩa là "anh trai" và "caritas" mang ý nghĩa là "tình yêu" hay "tình thương". Lịch sử của thuật ngữ này gắn liền với các truyền thống tôn giáo, đặc biệt trong Kitô giáo, nơi nó biểu thị sự yêu thương và đồng cảm giữa con người như những thành viên trong gia đình. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ tình yêu thương, hỗ trợ và sự đoàn kết giữa những người không cùng huyết thống, thể hiện một nguyên tắc đạo đức trong xã hội.
Cụm từ "brotherly love" thường không xuất hiện một cách trực tiếp trong các kỳ thi IELTS, nhưng có thể được ngầm hiểu trong các bài đọc và nói về các chủ đề liên quan đến gia đình, mối quan hệ xã hội hoặc giá trị văn hóa. Trong ngữ cảnh rộng hơn, cụm này thường xuất hiện trong văn học, triết học và các cuộc thảo luận về tình thân thiết và tình bạn. "Brotherly love" gợi lên ý nghĩa tình cảm sâu sắc, quý mến giữa anh em hoặc giữa những người có mối quan hệ gia đình gần gũi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp