Bản dịch của từ Brouhahas trong tiếng Việt
Brouhahas

Brouhahas (Noun)
The brouhahas over the new social media policy were quite overwhelming last week.
Những phản ứng ồn ào về chính sách mạng xã hội mới rất áp đảo tuần trước.
There were no brouhahas during the community meeting last month.
Không có phản ứng ồn ào nào trong cuộc họp cộng đồng tháng trước.
Why were there so many brouhahas about the new social event?
Tại sao lại có nhiều phản ứng ồn ào về sự kiện xã hội mới?
Họ từ
Từ "brouhaha" là một danh từ tiếng Anh, có nghĩa là sự nhốn nháo hoặc ồn ào không cần thiết xung quanh một sự kiện hoặc vấn đề nào đó. Từ này thường được sử dụng để mô tả những phản ứng thái quá hoặc sự ồn ào từ dư luận. Trong cả tiếng Anh của Anh và tiếng Anh của Mỹ, "brouhaha" được viết giống nhau và có nghĩa tương đương, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt giữa hai phương ngữ, với sự nhấn nhá khác nhau. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp, thể hiện bản chất văn hóa trong ngữ dụng của nó.
Từ "brouhaha" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ một từ đồng âm có nghĩa là tiếng ồn ào hoặc sự náo động. Chữ này được cho là xuất hiện vào thế kỷ 19, phản ánh sự rối ren trong các cuộc tranh luận hoặc sự kiện xã hội. Sự phát triển ngữ nghĩa của "brouhaha" từ biểu hiện của sự ồn ào sang mạch ý nghĩa phê phán những sự kiện gây tranh cãi ngày nay cho thấy sự thay đổi trong cách thức con người tiếp nhận và thể hiện ý kiến trong các bối cảnh cộng đồng.
Thuật ngữ "brouhahas" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường không xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc ngữ cảnh giao tiếp chính thức. Tuy nhiên, từ này có thể được áp dụng trong các tình huống đời sống hằng ngày, đặc biệt là khi diễn tả sự ồn ào hoặc tranh cãi phức tạp, cho thấy sự bất đồng trong ý kiến hoặc cảm xúc mạnh mẽ về một vấn đề nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp