Bản dịch của từ Bruised trong tiếng Việt

Bruised

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bruised (Verb)

bɹˈuzd
bɹˈuzd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của vết bầm tím.

Simple past and past participle of bruise.

Ví dụ

She bruised her arm during the charity soccer match last Saturday.

Cô ấy bị bầm tay trong trận bóng đá từ thiện hôm thứ Bảy.

He didn't bruise easily after the intense debate competition.

Anh ấy không bị bầm dễ dàng sau cuộc thi tranh luận căng thẳng.

Did you bruise your leg while volunteering at the community event?

Bạn có bị bầm chân khi tình nguyện tại sự kiện cộng đồng không?

Dạng động từ của Bruised (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bruise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bruised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bruised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bruises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bruising

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bruised/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bruised

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.