Bản dịch của từ Bruised trong tiếng Việt
Bruised

Bruised (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của vết bầm tím.
Simple past and past participle of bruise.
She bruised her arm during the charity soccer match last Saturday.
Cô ấy bị bầm tay trong trận bóng đá từ thiện hôm thứ Bảy.
He didn't bruise easily after the intense debate competition.
Anh ấy không bị bầm dễ dàng sau cuộc thi tranh luận căng thẳng.
Did you bruise your leg while volunteering at the community event?
Bạn có bị bầm chân khi tình nguyện tại sự kiện cộng đồng không?
Dạng động từ của Bruised (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bruise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bruised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bruised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bruises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bruising |
Họ từ
Từ "bruised" là tính từ miêu tả tình trạng bị thương tích, thường xuất hiện trên da dưới dạng vết bầm tím do chấn thương. Trong tiếng Anh, "bruised" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khẩu ngữ có thể phát hiện sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu. Cụ thể, "bruised" có thể chỉ tình trạng tinh thần hoặc hình ảnh cá nhân bị tổn thương trong các tình huống không chính thức.
Từ "bruised" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bruisen", bắt nguồn từ tiếng Latinh "bruisiare", có nghĩa là "đánh bẹp" hay "làm tổn thương". Thuật ngữ này đã chuyển từ nghĩa đen của việc gây tổn thương mô tế bào thành nghĩa bóng, sử dụng để chỉ trạng thái của da bị tổn thương, xuất hiện bầm tím. Sự liên kết này hiện nay phản ánh rõ nét trong cách sử dụng từ, diễn tả sự tổn thương không chỉ về thể chất mà còn có thể bao hàm cả tâm lý.
Từ "bruised" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Writing và Speaking, nơi mô tả tình trạng cơ thể hoặc sự tổn thương. Trong ngữ cảnh y học, "bruised" thường được sử dụng để mô tả các chấn thương nhẹ, như bầm tím. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong văn học và truyền thông khi nhấn mạnh cảm xúc tổn thương hoặc đau đớn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp