Bản dịch của từ Brumal trong tiếng Việt

Brumal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brumal (Adjective)

bɹˈuml
bɹˈuml
01

Liên quan đến mùa đông; mùa đông.

Relating to winter wintry.

Ví dụ

The brumal weather affected many social events in December 2022.

Thời tiết lạnh giá đã ảnh hưởng đến nhiều sự kiện xã hội vào tháng 12 năm 2022.

Social gatherings are not enjoyable during the brumal months of January.

Các buổi gặp gỡ xã hội không thú vị trong những tháng lạnh giá của tháng Giêng.

Are brumal conditions common during social events in January?

Điều kiện lạnh giá có phổ biến trong các sự kiện xã hội vào tháng Giêng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brumal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brumal

Không có idiom phù hợp