Bản dịch của từ Brunet trong tiếng Việt

Brunet

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brunet (Adjective)

bruˈnɛt
bruˈnɛt
01

Một người có mái tóc nâu sẫm.

A person with dark brown hair.

Ví dụ

The brunet man won the IELTS speaking competition last week.

Người đàn ông tóc nâu đen đã giành chiến thắng trong cuộc thi nói IELTS tuần trước.

She didn't choose the brunet candidate as her writing partner.

Cô ấy không chọn ứng cử viên tóc nâu đen làm đối tác viết của mình.

Is the brunet student preparing for the IELTS exam diligently?

Học sinh tóc nâu đen có đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS một cách cần cù không?

Dạng tính từ của Brunet (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Brunet

Brunet

-

-

Brunet (Noun)

bruˈnɛt
bruˈnɛt
01

Một người có mái tóc nâu sẫm.

A person with dark brown hair.

Ví dụ

The brunet man was very popular at the social event.

Người đàn ông tóc nâu đen rất được ưa chuộng tại sự kiện xã hội.

She didn't want to dance with the brunet guy.

Cô không muốn nhảy múa với chàng trai tóc nâu đen.

Is the brunet girl from the writing club?

Cô gái tóc nâu đen đến từ câu lạc bộ viết văn à?

Dạng danh từ của Brunet (Noun)

SingularPlural

Brunet

Brunets

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brunet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brunet

Không có idiom phù hợp