Bản dịch của từ Brunet trong tiếng Việt
Brunet

Brunet (Adjective)
The brunet man won the IELTS speaking competition last week.
Người đàn ông tóc nâu đen đã giành chiến thắng trong cuộc thi nói IELTS tuần trước.
She didn't choose the brunet candidate as her writing partner.
Cô ấy không chọn ứng cử viên tóc nâu đen làm đối tác viết của mình.
Is the brunet student preparing for the IELTS exam diligently?
Học sinh tóc nâu đen có đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS một cách cần cù không?
Dạng tính từ của Brunet (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Brunet Brunet | - | - |
Brunet (Noun)
The brunet man was very popular at the social event.
Người đàn ông tóc nâu đen rất được ưa chuộng tại sự kiện xã hội.
She didn't want to dance with the brunet guy.
Cô không muốn nhảy múa với chàng trai tóc nâu đen.
Is the brunet girl from the writing club?
Cô gái tóc nâu đen đến từ câu lạc bộ viết văn à?
Dạng danh từ của Brunet (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Brunet | Brunets |
Họ từ
Từ "brunet" trong tiếng Anh chỉ người có tóc màu nâu đen hoặc nâu tối. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng để mô tả nam giới, trong khi thuật ngữ "brunette" thường sử dụng cho nữ giới. Cả hai từ đều có nguồn gốc từ tiếng Pháp, với "brunet" là phiên bản bản Anh, thường được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ. Trong khi đó, người Anh có xu hướng sử dụng "brunette" cho cả hai giới. Phát âm của "brunet" (/bruˈneɪ/) và "brunette" (/bruˈnɛt/) cũng có sự khác biệt rõ rệt.
Từ "brunet" xuất phát từ tiếng Pháp "brunet", có nghĩa là "nâu" hoặc "màu nâu". Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "brunnus", mang nghĩa là "nâu" hoặc "tối màu". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả màu tóc và sau đó mở rộng để chỉ những người có tóc màu tối hơn. Ngày nay, "brunet" thường được dùng trong tiếng Anh để chỉ những người đàn ông có tóc nâu hoặc đen, phản ánh sự phát triển trong ngữ nghĩa và ứng dụng của từ này.
Từ "brunet" thường không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, Đọc, Nói và Viết, từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả đặc điểm ngoại hình, đặc biệt là khi nói về màu tóc. Trong các tình huống giao tiếp thường ngày, "brunet" được sử dụng để phân biệt người có tóc nâu sẫm hoặc đen nhẹ. Tuy nhiên, từ này ít được sử dụng trong các tài liệu học thuật và có thể bị coi là lỗi thời trong một số ngữ cảnh hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp