Bản dịch của từ Brush up (on) something trong tiếng Việt
Brush up (on) something

Brush up (on) something (Phrase)
I need to brush up on my vocabulary for the IELTS exam.
Tôi cần cải thiện vốn từ vựng cho kỳ thi IELTS.
She didn't brush up on her grammar, so she struggled with writing.
Cô ấy không cải thiện ngữ pháp, nên cô ấy gặp khó khăn khi viết.
Have you brushed up on your speaking skills before the test?
Bạn đã cải thiện kỹ năng nói của mình trước bài kiểm tra chưa?
I need to brush up on my vocabulary for the IELTS exam.
Tôi cần cải thiện vốn từ vựng cho kỳ thi IELTS.
She didn't brush up on her grammar, so she made mistakes.
Cô ấy không cải thiện ngữ pháp, nên cô ấy mắc lỗi.
Cụm động từ "brush up (on) something" có nghĩa là ôn lại, cải thiện hoặc làm mới kiến thức trong một lĩnh vực nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng khi một cá nhân muốn nâng cao hoặc làm mới kỹ năng hoặc thông tin đã quên. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và cấu trúc câu là tương tự nhau, với không có sự khác biệt rõ rệt trong nghĩa lẫn ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau đôi chút do sự khác biệt về accent.
Cụm từ "brush up (on)" có nguồn gốc từ gốc từ tiếng Anh, trong đó "brush" xuất phát từ tiếng Trung Latin "brusciare", nghĩa là "cọ rửa". Ban đầu, thuật ngữ này liên quan đến hành động cọ rửa bề mặt để làm sạch. Theo thời gian, cụm từ đã phát triển ý nghĩa figurative, chỉ việc ôn lại hoặc cải thiện kiến thức về một chủ đề nào đó. Hiện nay, "brush up (on)" được sử dụng phổ biến để chỉ hành động xem xét và củng cố lại những kiến thức đã quên.
Cụm từ "brush up (on) something" thể hiện sự cải thiện hoặc ôn tập kiến thức hoặc kỹ năng nào đó. Trong kỳ thi IELTS, cụm từ này có xu hướng xuất hiện trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể đề cập đến việc ôn tập ngôn ngữ hoặc kỹ năng trước kỳ thi. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống học thuật, nghề nghiệp và xã hội, khi người nói đề cập đến việc nâng cao hoặc làm mới kiến thức đã có.