Bản dịch của từ Brush up (on) something trong tiếng Việt

Brush up (on) something

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brush up (on) something (Phrase)

01

Để nâng cao kiến thức hoặc kỹ năng của bạn trong một cái gì đó.

To improve your knowledge or skill in something.

Ví dụ

I need to brush up on my vocabulary for the IELTS exam.

Tôi cần cải thiện vốn từ vựng cho kỳ thi IELTS.

She didn't brush up on her grammar, so she struggled with writing.

Cô ấy không cải thiện ngữ pháp, nên cô ấy gặp khó khăn khi viết.

Have you brushed up on your speaking skills before the test?

Bạn đã cải thiện kỹ năng nói của mình trước bài kiểm tra chưa?

I need to brush up on my vocabulary for the IELTS exam.

Tôi cần cải thiện vốn từ vựng cho kỳ thi IELTS.

She didn't brush up on her grammar, so she made mistakes.

Cô ấy không cải thiện ngữ pháp, nên cô ấy mắc lỗi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brush up (on) something/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brush up (on) something

Không có idiom phù hợp