Bản dịch của từ Brush with trong tiếng Việt

Brush with

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brush with (Phrase)

bɹˈʌʃ wˈɪð
bɹˈʌʃ wˈɪð
01

Có một cuộc gặp gỡ ngắn ngủi với ai đó hoặc cái gì đó

To have a brief encounter with someone or something

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Chạm nhẹ hoặc tiếp xúc với cái gì đó

To lightly touch or make contact with something

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Lướt qua cái gì đó một cách nhanh chóng hoặc nhẹ nhàng

To pass over something quickly or lightly

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brush with/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a habit your friend and you want to develop | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I think that if they can develop and maintain small actions like having breakfast on time or their teeth before bedtime, it would do wonders for them later on [...]Trích: Describe a habit your friend and you want to develop | Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 11/12/2021
[...] Furthermore, half of children aged 6-8 year old their teeth before sleeping, compared to just over 40% of 4-5 year olds and 30% of 1-3 year olds [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 11/12/2021

Idiom with Brush with

Không có idiom phù hợp