Bản dịch của từ Bubble bath trong tiếng Việt
Bubble bath

Bubble bath (Noun)
I enjoy a bubble bath after a long day at work.
Tôi thích tắm bọt sau một ngày dài làm việc.
She does not take a bubble bath every weekend.
Cô ấy không tắm bọt mỗi cuối tuần.
Do you prefer a bubble bath or a shower?
Bạn thích tắm bọt hay tắm vòi sen hơn?
Khoảng thời gian thư giãn và vui vẻ, thường gắn liền với sự sạch sẽ và thư thái.
A time of relaxation and fun typically associated with cleanliness and leisure.
Last Saturday, I enjoyed a bubble bath after a long week.
Thứ Bảy tuần trước, tôi đã tận hưởng một bồn tắm bong bóng sau một tuần dài.
Many people do not take bubble baths regularly for relaxation.
Nhiều người không thường xuyên tắm bồn bong bóng để thư giãn.
Do you think bubble baths help reduce stress in social life?
Bạn có nghĩ rằng bồn tắm bong bóng giúp giảm căng thẳng trong cuộc sống xã hội không?
"Bubble bath" là cụm từ chỉ liệu pháp tắm nước với bọt xà phòng, thường được sử dụng để thư giãn và làm sạch cơ thể. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được người tiêu dùng trang trí bằng các sản phẩm làm bọt, trong khi tiếng Anh Anh có thể chỉ việc sử dụng bọt tắm như một hoạt động thư giãn trong bồn tắm. Không có sự khác biệt lớn về nghĩa nhưng cách sử dụng và sản phẩm liên quan có thể khác nhau.
Cụm từ "bubble bath" gồm hai thành phần: "bubble" và "bath". "Bubble" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "bublen", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bulla", nghĩa là "hòn bi" hoặc "quả ball", thể hiện khái niệm về sự khí nén tạo thành bọt. "Bath" đến từ tiếng Anh cổ "baþ", cũng có nguồn gốc từ tiếng Latinh "balneum", có nghĩa là "tắm". "Bubble bath" chỉ hình thức tắm với bọt xà phòng, mang lại cảm giác thư giãn và thoải mái, phản ánh sự phát triển của các sản phẩm tắm vào thế kỷ 20.
Từ "bubble bath" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi chủ đề thường tập trung vào các khía cạnh học thuật và xã hội. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong phần Đọc và Viết khi liên quan đến sức khỏe, thư giãn hoặc thói quen cá nhân. Cụ thể, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bối cảnh như quảng cáo sản phẩm chăm sóc cá nhân hoặc trong hướng dẫn chăm sóc sức khỏe tại nhà.