Bản dịch của từ Bubble bath trong tiếng Việt

Bubble bath

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bubble bath (Noun)

bˈʌbl bæɵ
bˈʌbl bæɵ
01

Tắm trong bồn đầy bong bóng.

A bath taken in a bubblefilled tub.

Ví dụ

I enjoy a bubble bath after a long day at work.

Tôi thích tắm bọt sau một ngày dài làm việc.

She does not take a bubble bath every weekend.

Cô ấy không tắm bọt mỗi cuối tuần.

Do you prefer a bubble bath or a shower?

Bạn thích tắm bọt hay tắm vòi sen hơn?

02

Khoảng thời gian thư giãn và vui vẻ, thường gắn liền với sự sạch sẽ và thư thái.

A time of relaxation and fun typically associated with cleanliness and leisure.

Ví dụ

Last Saturday, I enjoyed a bubble bath after a long week.

Thứ Bảy tuần trước, tôi đã tận hưởng một bồn tắm bong bóng sau một tuần dài.

Many people do not take bubble baths regularly for relaxation.

Nhiều người không thường xuyên tắm bồn bong bóng để thư giãn.

Do you think bubble baths help reduce stress in social life?

Bạn có nghĩ rằng bồn tắm bong bóng giúp giảm căng thẳng trong cuộc sống xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bubble bath/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bubble bath

Không có idiom phù hợp