Bản dịch của từ Bubble jet printer trong tiếng Việt
Bubble jet printer

Bubble jet printer (Noun)
The bubble jet printer produced vibrant images for the community newsletter.
Máy in phun bọt đã tạo ra hình ảnh sống động cho bản tin cộng đồng.
The bubble jet printer did not work during the social event.
Máy in phun bọt đã không hoạt động trong sự kiện xã hội.
Is the bubble jet printer effective for printing social flyers?
Máy in phun bọt có hiệu quả trong việc in tờ rơi xã hội không?
Bubble jet printers are popular for printing high-quality images.
Máy in phun nước bọt rất phổ biến để in hình ảnh chất lượng cao.
Not all bubble jet printers are suitable for printing official documents.
Không phải tất cả các máy in phun nước bọt phù hợp để in tài liệu chính thức.
Máy in phun bọt khí (bubble jet printer) là một loại máy in phun mực sử dụng công nghệ nhiệt để tạo ra các giọt mực nhỏ từ các bệ mực. Khi nhiệt độ tăng lên, mực bị đun sôi, tạo thành bọt khí và đẩy giọt mực ra ngoài đầu in. Trong tiếng Anh British, thuật ngữ này được sử dụng tương tự như tiếng Anh American, tuy nhiên, sự khác biệt nằm ở thuật ngữ "inkjet printer" thường được sử dụng phổ biến hơn ở Mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp