Bản dịch của từ Bubble jet printer trong tiếng Việt

Bubble jet printer

Noun [U/C]

Bubble jet printer (Noun)

bˈʌbəl dʒˈɛt pɹˈɪntɚ
bˈʌbəl dʒˈɛt pɹˈɪntɚ
01

Một loại máy in hoạt động bằng cách ép những giọt mực cực nhỏ qua các vòi phun nhỏ lên giấy để tạo thành từ và hình ảnh.

A type of printer that works by forcing tiny droplets of ink through fine nozzles onto the paper to form words and images.

Ví dụ

The bubble jet printer produced vibrant images for the community newsletter.

Máy in phun bọt đã tạo ra hình ảnh sống động cho bản tin cộng đồng.

The bubble jet printer did not work during the social event.

Máy in phun bọt đã không hoạt động trong sự kiện xã hội.

Is the bubble jet printer effective for printing social flyers?

Máy in phun bọt có hiệu quả trong việc in tờ rơi xã hội không?

Bubble jet printers are popular for printing high-quality images.

Máy in phun nước bọt rất phổ biến để in hình ảnh chất lượng cao.

Not all bubble jet printers are suitable for printing official documents.

Không phải tất cả các máy in phun nước bọt phù hợp để in tài liệu chính thức.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bubble jet printer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bubble jet printer

Không có idiom phù hợp