Bản dịch của từ Bubble machine trong tiếng Việt

Bubble machine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bubble machine (Noun)

bˈʌbəl məʃˈin
bˈʌbəl məʃˈin
01

Một thiết bị tạo ra bọt, thường được sử dụng để giải trí hoặc trang trí.

A device that produces bubbles, often used for entertainment or decoration.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một món đồ chơi hoặc thiết bị thổi bọt xà phòng cho trẻ em.

A toy or apparatus that blows soap bubbles for children.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một công cụ được sử dụng trong các buổi biểu diễn hoặc sự kiện để tạo ra không khí kỳ diệu.

An instrument used in theatrical performances or events to create a whimsical atmosphere.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bubble machine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bubble machine

Không có idiom phù hợp