Bản dịch của từ Bubble machine trong tiếng Việt
Bubble machine
Noun [U/C]

Bubble machine (Noun)
bˈʌbəl məʃˈin
bˈʌbəl məʃˈin
01
Một thiết bị tạo ra bọt, thường được sử dụng để giải trí hoặc trang trí.
A device that produces bubbles, often used for entertainment or decoration.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một công cụ được sử dụng trong các buổi biểu diễn hoặc sự kiện để tạo ra không khí kỳ diệu.
An instrument used in theatrical performances or events to create a whimsical atmosphere.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bubble machine
Không có idiom phù hợp