Bản dịch của từ Bubble-wrapped trong tiếng Việt
Bubble-wrapped

Bubble-wrapped (Adjective)
Kèm theo hoặc bọc trong bọc bong bóng.
Enclosed or covered in bubble wrap.
The gifts were bubble-wrapped for the charity event last December.
Những món quà được bọc trong bọt khí cho sự kiện từ thiện tháng 12.
The organizers did not bubble-wrap the fragile items for the auction.
Các nhà tổ chức không bọc trong bọt khí những món đồ dễ vỡ cho buổi đấu giá.
Are the donations bubble-wrapped before being sent to the shelter?
Có phải những món quyên góp được bọc trong bọt khí trước khi gửi đến nơi trú ẩn không?
Từ "bubble-wrapped" là tính từ chỉ trạng thái được bao bọc bởi lớp nhựa bong bóng. Nó thường được sử dụng để miêu tả các vật phẩm được bảo vệ khỏi sự va chạm hoặc hư hại trong quá trình vận chuyển. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương đương, tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, "bubble-wrapping" (hành động bao bọc bằng chất liệu này) có thể được dùng nhiều hơn ở Mỹ. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở thói quen và ngữ cảnh sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "bubble-wrapped" bắt nguồn từ danh từ "bubble" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "bulla", có nghĩa là "bong bóng" hoặc "hình cầu". "Wrapped" là dạng quá khứ của động từ "wrap", đến từ tiếng Old English "wrappian". Sự kết hợp này hoàn thiện ý nghĩa mô tả một vật thể được bọc trong lớp nhựa có chứa không khí, nhằm mục đích bảo vệ. Từ này phản ánh tính năng bảo vệ và an toàn khi vận chuyển.
Từ "bubble-wrapped" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, khi nói đến việc đóng gói và bảo quản hàng hóa. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả một sản phẩm được bảo vệ bằng lớp bọt màng, như trong vận chuyển hàng hóa. Nó còn được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ việc bảo vệ quá mức, đặc biệt là trong giáo dục và nuôi dạy trẻ.