Bản dịch của từ Bubble-wrapped trong tiếng Việt

Bubble-wrapped

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bubble-wrapped (Adjective)

bˈʌbɚlˌeɪft
bˈʌbɚlˌeɪft
01

Kèm theo hoặc bọc trong bọc bong bóng.

Enclosed or covered in bubble wrap.

Ví dụ

The gifts were bubble-wrapped for the charity event last December.

Những món quà được bọc trong bọt khí cho sự kiện từ thiện tháng 12.

The organizers did not bubble-wrap the fragile items for the auction.

Các nhà tổ chức không bọc trong bọt khí những món đồ dễ vỡ cho buổi đấu giá.

Are the donations bubble-wrapped before being sent to the shelter?

Có phải những món quyên góp được bọc trong bọt khí trước khi gửi đến nơi trú ẩn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bubble-wrapped/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bubble-wrapped

Không có idiom phù hợp