Bản dịch của từ Bubblegum trong tiếng Việt
Bubblegum

Bubblegum (Noun)
Children at the park enjoyed bubblegum during the summer festival last year.
Trẻ em ở công viên đã thưởng thức kẹo cao su trong lễ hội mùa hè năm ngoái.
Many adults do not like bubblegum because it makes noise.
Nhiều người lớn không thích kẹo cao su vì nó gây ồn.
Is bubblegum allowed at school events for students?
Kẹo cao su có được phép trong các sự kiện trường học cho học sinh không?
Nhạc pop hấp dẫn, lặp đi lặp lại và được thiết kế để thu hút đặc biệt là thanh thiếu niên.
Pop music that is catchy and repetitive and designed to appeal especially to teenagers.
Many teenagers love bubblegum music for its catchy tunes and lyrics.
Nhiều thanh thiếu niên yêu thích nhạc bubblegum vì giai điệu bắt tai.
Not all pop songs are bubblegum; some are more serious and complex.
Không phải tất cả các bài hát pop đều là bubblegum; một số nghiêm túc hơn.
Is bubblegum music popular among high school students in America?
Nhạc bubblegum có phổ biến trong học sinh trung học ở Mỹ không?
Bubblegum là một loại kẹo có tính đàn hồi, thường được làm từ cao su tự nhiên hoặc tổng hợp, đường, hương liệu và chất tạo màu. Sản phẩm này phổ biến trên toàn thế giới và thường được sử dụng để nhai, tạo bọt hoặc thổi bong bóng. Từ "bubblegum" không có sự phân biệt trong cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào kích thước và hương vị, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh vào trải nghiệm xã hội liên quan đến việc nhai kẹo.
Từ "bubblegum" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai phần: "bubble" (bong bóng) và "gum" (kẹo nhai). "Bubble" xuất phát từ tiếng Latinh "bulla", có nghĩa là quả bóng hoặc khối khí, phản ánh tính chất tạo hình bong bóng của loại kẹo này khi nhai. Kẹo nhai (gum) đã xuất hiện từ lâu trong văn hóa ẩm thực. Sự kết hợp này không chỉ mô tả hình dáng mà còn khẳng định trải nghiệm thú vị khi sử dụng sản phẩm, dẫn đến ý nghĩa hiện tại của từ này.
Từ "bubblegum" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc hoặc bài nói liên quan đến chủ đề ẩm thực hoặc văn hóa giải trí. Bên ngoài ngữ cảnh của IELTS, từ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, quảng cáo sản phẩm, hoặc trong văn hóa đại chúng, thể hiện sự trẻ trung và vui tươi, thường liên quan đến trẻ em hoặc thanh thiếu niên.