Bản dịch của từ Bubblegum trong tiếng Việt

Bubblegum

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bubblegum (Noun)

01

Nhai kẹo cao su có thể thổi thành bong bóng.

Chewing gum that can be blown into bubbles.

Ví dụ

Children at the park enjoyed bubblegum during the summer festival last year.

Trẻ em ở công viên đã thưởng thức kẹo cao su trong lễ hội mùa hè năm ngoái.

Many adults do not like bubblegum because it makes noise.

Nhiều người lớn không thích kẹo cao su vì nó gây ồn.

Is bubblegum allowed at school events for students?

Kẹo cao su có được phép trong các sự kiện trường học cho học sinh không?

02

Nhạc pop hấp dẫn, lặp đi lặp lại và được thiết kế để thu hút đặc biệt là thanh thiếu niên.

Pop music that is catchy and repetitive and designed to appeal especially to teenagers.

Ví dụ

Many teenagers love bubblegum music for its catchy tunes and lyrics.

Nhiều thanh thiếu niên yêu thích nhạc bubblegum vì giai điệu bắt tai.

Not all pop songs are bubblegum; some are more serious and complex.

Không phải tất cả các bài hát pop đều là bubblegum; một số nghiêm túc hơn.

Is bubblegum music popular among high school students in America?

Nhạc bubblegum có phổ biến trong học sinh trung học ở Mỹ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bubblegum cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bubblegum

Không có idiom phù hợp