Bản dịch của từ Bubbling trong tiếng Việt

Bubbling

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bubbling(Verb)

bˈʌblɪŋ
ˈbəbɫɪŋ
01

Phấn khích hoặc nhiệt tình về điều gì đó

To be excited or enthusiastic about something

Ví dụ
02

Để tạo ra bong bóng khí hoặc không khí

To produce bubbles of gas or air

Ví dụ
03

Tạo ra tiếng thì thầm hoặc tiếng ọc ọc liên tục

To make a continuous murmuring or gurgling sound

Ví dụ