ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Bubbling
Phấn khích hoặc nhiệt tình về điều gì đó
To be excited or enthusiastic about something
Để tạo ra bong bóng khí hoặc không khí
To produce bubbles of gas or air
Tạo ra tiếng thì thầm hoặc tiếng ọc ọc liên tục
To make a continuous murmuring or gurgling sound